Bản dịch của từ Noema trong tiếng Việt
Noema

Noema (Noun)
Triết lý. trong hiện tượng học: một đối tượng của nhận thức hoặc suy nghĩ, trái ngược với một quá trình hoặc khía cạnh của nhận thức hoặc suy nghĩ.
Philosophy in phenomenology an object of perception or thought as opposed to a process or aspect of perceiving or thinking.
The noema of social justice is often misunderstood in debates.
Noema của công bằng xã hội thường bị hiểu lầm trong các cuộc tranh luận.
There is noema in social interactions that shapes our perceptions.
Có noema trong các tương tác xã hội định hình nhận thức của chúng ta.
What is the noema behind people's reactions to social media trends?
Noema đứng sau phản ứng của mọi người với xu hướng mạng xã hội là gì?
Từ "noema" xuất phát từ lĩnh vực triết học, đặc biệt là trong lý thuyết hiện tượng học của Edmund Husserl, có nghĩa là nội dung hay đối tượng của một ý thức, không phải chính bản thân ý thức đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, từ "noema" hầu hết chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và triết học, chủ yếu khi thảo luận về mối quan hệ giữa ý thức và đối tượng.
Từ "noema" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "νοημα" (noêma), có nghĩa là "đối tượng tưởng tượng" hoặc "khái niệm". Nó được hình thành từ động từ "νοέω" (noeô), nghĩa là "nhận thức" hoặc "hiểu biết". Trong triết học hiện đại, đặc biệt là qua triết lý của Edmund Husserl, "noema" chỉ đối tượng của ý thức, phản ánh mối liên hệ giữa ý thức và đối tượng mà nó hướng đến. Sự phát triển này thể hiện sự chuyển biến từ nghĩa gốc về suy nghĩ sang khái niệm phức tạp hơn liên quan đến tri thức và nhận thức.
Từ "noema" là một thuật ngữ triết học có nguồn gốc từ ngữ nghĩa học, thường xuất hiện trong các bài viết về tri giác và nhận thức. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, đặc biệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến hiện tượng nhận thức, do đó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các cuộc hội thoại thông thường.