Bản dịch của từ Noggin trong tiếng Việt

Noggin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noggin (Noun)

nˈɑgn
nˈɑgn
01

Một lượng nhỏ đồ uống có cồn, thường là 1/4 lít.

A small quantity of alcoholic drink typically a quarter of a pint.

Ví dụ

He ordered a noggin of beer at the bar.

Anh ta đặt một lượng rượu nhỏ tại quán.

She never drinks a noggin of whiskey before giving a speech.

Cô ấy không bao giờ uống một lượng rượu nhỏ trước khi phát biểu.

Did you try the noggin of cider at the social event?

Bạn đã thử lượng rượu nhỏ của nước táo tại sự kiện xã hội chưa?

02

Đầu của một người.

A persons head.

Ví dụ

She gently patted his noggin for good luck before the exam.

Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nhẹ vào đầu anh ta để chúc may mắn trước kỳ thi.

He couldn't focus with a headache pounding in his noggin.

Anh ấy không thể tập trung với cơn đau đầu đập liên tục trong đầu.

Did you remember to wear a hat to protect your noggin?

Bạn có nhớ đeo mũ để bảo vệ đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noggin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noggin

jˈus wˈʌnz nˈɑɡɨn

Dùng đầu óc/ Dùng trí khôn

To use one's own intelligence.

She used her noggin to come up with a solution.

Cô ấy đã sử dụng trí thông minh của mình để tìm ra giải pháp.

Thành ngữ cùng nghĩa: use ones head...

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.