Bản dịch của từ Noir trong tiếng Việt
Noir
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Noir (Noun)
Many people enjoy watching noir films for their intriguing plots.
Nhiều người thích xem phim noir vì cốt truyện hấp dẫn.
Noir movies do not always have happy endings or clear heroes.
Phim noir không phải lúc nào cũng có kết thúc hạnh phúc hoặc anh hùng rõ ràng.
Are you familiar with the classic noir film 'Double Indemnity'?
Bạn có biết bộ phim noir cổ điển 'Double Indemnity' không?
Từ "noir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "đen", thường dùng để chỉ một thể loại phim hoặc văn học có phong cách tối tăm, bi kịch với yếu tố tội phạm và tâm lý. Trong tiếng Anh, "noir" phổ biến trong cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, οι người nói tiếng Anh có thể phân biệt rõ ràng hơn giữa "film noir" (phim tội phạm) và "noir fiction" (tiểu thuyết tội phạm). Thông thường, phong cách noir thể hiện sự bi quan và mâu thuẫn, phản ánh các khía cạnh tối tăm của xã hội.
Từ "noir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "đen". Latin "niger" là gốc từ của từ này, phản ánh ý nghĩa liên quan đến màu sắc tối tăm. Thế kỷ 20, từ "noir" được sử dụng để miêu tả một thể loại văn học và điện ảnh đặc trưng bởi bầu không khí u ám, tội phạm và phần tối của nhân tính. Điều này mang lại sự kết nối chặt chẽ giữa cách sử dụng hiện tại và nguồn gốc ngữ nghĩa của từ.
Từ "noir" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chủ yếu mang tính học thuật hơn là từ ngữ mang tính thể loại hoặc văn hóa. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến điện ảnh, văn học và nghệ thuật, đặc biệt trong thể loại phim noir, miêu tả sự bí ẩn, tối tăm và cảm xúc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích văn hóa hoặc trong các cuộc thảo luận về phong cách nghệ thuật.