Bản dịch của từ Nomarchy trong tiếng Việt
Nomarchy

Nomarchy (Noun)
The nomarchy of Attica has a rich cultural history and diverse population.
Nomarchi của Attica có một lịch sử văn hóa phong phú và dân số đa dạng.
The nomarchy system does not apply to many regions in Greece today.
Hệ thống nomarchi không áp dụng cho nhiều khu vực ở Hy Lạp ngày nay.
Is the nomarchy of Thessaloniki still relevant in today's governance?
Nomarchi của Thessaloniki có còn liên quan trong việc quản lý hiện nay không?
Từ "nomarchy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "quản lý bởi các quy định" hay "chính quyền địa phương". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một hình thức chính quyền mà các quy tắc và luật lệ được thiết lập và thực thi bởi các cơ quan quản lý địa phương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ "nomarchy" ít phổ biến trong văn nói và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý.
Từ "nomarchy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "nomos" có nghĩa là "luật", và "archia" nghĩa là "khoảng" hoặc "quyền lực". Từ này được hình thành trong bối cảnh chính trị để chỉ một chế độ cai trị dựa trên pháp luật, khác với các hình thức cai trị độc tài hay quân chủ. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc tổ chức xã hội theo các nguyên tắc luật pháp, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa quyền lực và pháp luật trong quản lý nhà nước.
Từ "nomarchy" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý hành chính hoặc phân quyền chính trị. Trong văn phong học thuật, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về hệ thống chính quyền và tổ chức xã hội.