Bản dịch của từ Nomarchy trong tiếng Việt

Nomarchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nomarchy (Noun)

nˈɑmɑɹki
nˈɑmɑɹki
01

Một đơn vị hành chính của hy lạp hiện đại (trước đây là một tỉnh, nay là một đơn vị nhỏ hơn).

An administrative division of modern greece formerly a province now a smaller unit.

Ví dụ

The nomarchy of Attica has a rich cultural history and diverse population.

Nomarchi của Attica có một lịch sử văn hóa phong phú và dân số đa dạng.

The nomarchy system does not apply to many regions in Greece today.

Hệ thống nomarchi không áp dụng cho nhiều khu vực ở Hy Lạp ngày nay.

Is the nomarchy of Thessaloniki still relevant in today's governance?

Nomarchi của Thessaloniki có còn liên quan trong việc quản lý hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nomarchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nomarchy

Không có idiom phù hợp