Bản dịch của từ Nominal interest rate trong tiếng Việt
Nominal interest rate
Noun [U/C]

Nominal interest rate (Noun)
nˈɑmənəl ˈɪntɹəst ɹˈeɪt
nˈɑmənəl ˈɪntɹəst ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lãi suất trước khi điều chỉnh theo lạm phát.
The rate of interest before adjustment for inflation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nominal interest rate
Không có idiom phù hợp