Bản dịch của từ Nominal interest rate trong tiếng Việt

Nominal interest rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominal interest rate (Noun)

nˈɑmənəl ˈɪntɹəst ɹˈeɪt
nˈɑmənəl ˈɪntɹəst ɹˈeɪt
01

Lãi suất ghi trên một khoản vay hoặc đầu tư mà không tính đến lạm phát.

The stated interest rate on a loan or investment without taking inflation into account.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lãi suất trước khi điều chỉnh theo lạm phát.

The rate of interest before adjustment for inflation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lãi suất cơ bản cho các khoản vay và tiết kiệm, không được điều chỉnh cho lạm phát hoặc các yếu tố khác.

The basic interest rate for loans and savings, not adjusted for inflation or other factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nominal interest rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominal interest rate

Không có idiom phù hợp