Bản dịch của từ Non-concurrence trong tiếng Việt
Non-concurrence

Non-concurrence (Noun)
Non-concurrence among team members led to a failed project.
Sự không đồng thuận giữa các thành viên nhóm dẫn đến dự án thất bại.
The lack of non-concurrence in the group discussion was refreshing.
Sự thiếu sự không đồng thuận trong cuộc thảo luận nhóm rất thú vị.
Did the non-concurrence affect the outcome of the meeting significantly?
Sự không đồng thuận có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của cuộc họp không?
Thiếu sự đồng lòng hoặc trùng hợp về mặt thời gian.
Lack of concurrence or coincidence in time.
Non-concurrence of schedules caused the delay in the meeting.
Không sự đồng thuận lịch trình gây ra sự trễ trong cuộc họp.
The lack of non-concurrence among team members led to confusion.
Sự thiếu đồng thuận không giữa các thành viên nhóm dẫn đến sự lộn xộn.
Did the non-concurrence of opinions affect the final decision negatively?
Liệu sự không đồng thuận của ý kiến có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định cuối cùng không?
Từ "non-concurrence" trong tiếng Anh đề cập đến hành động hoặc trạng thái không tham gia hoặc không đồng ý với một sự kiện, quyết định hoặc hành động nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý hoặc chính trị để chỉ sự từ chối hay đồng ý của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và có thể thay thế bởi các từ như "disagreement" hay "dissent".
Từ "non-concurrence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "non" có nghĩa là không và "concurrere" có nghĩa là cùng nhau chạy hoặc xảy ra đồng thời. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái không đồng ý hoặc trái ngược với một hành động hoặc quyết định nào đó. Ngày nay, "non-concurrence" thường được áp dụng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh doanh để chỉ sự khác biệt quan điểm hoặc phản đối trong quy trình ra quyết định. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất không đồng thuận trong các tình huống cụ thể.
"Non-concurrence" là thuật ngữ thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi ngữ cảnh hàng ngày được đề cao. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể thấy trong các bài viết học thuật hoặc luật pháp, liên quan đến sự không đồng thuận hoặc khác biệt trong ý kiến. Trong bối cảnh kinh doanh, nó được sử dụng để mô tả tình huống mà các bên không đạt được thỏa thuận.