Bản dịch của từ Non-concurrence trong tiếng Việt

Non-concurrence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-concurrence (Noun)

nˈɑnkˈənɝkəns
nˈɑnkˈənɝkəns
01

Thiếu sự đồng thuận; từ chối hoặc không có khả năng đồng tình hoặc đồng ý; một ví dụ về điều này.

Lack of agreement refusal or inability to concur or agree an instance of this.

Ví dụ

Non-concurrence among team members led to a failed project.

Sự không đồng thuận giữa các thành viên nhóm dẫn đến dự án thất bại.

The lack of non-concurrence in the group discussion was refreshing.

Sự thiếu sự không đồng thuận trong cuộc thảo luận nhóm rất thú vị.

Did the non-concurrence affect the outcome of the meeting significantly?

Sự không đồng thuận có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của cuộc họp không?

02

Thiếu sự đồng lòng hoặc trùng hợp về mặt thời gian.

Lack of concurrence or coincidence in time.

Ví dụ

Non-concurrence of schedules caused the delay in the meeting.

Không sự đồng thuận lịch trình gây ra sự trễ trong cuộc họp.

The lack of non-concurrence among team members led to confusion.

Sự thiếu đồng thuận không giữa các thành viên nhóm dẫn đến sự lộn xộn.

Did the non-concurrence of opinions affect the final decision negatively?

Liệu sự không đồng thuận của ý kiến có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-concurrence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-concurrence

Không có idiom phù hợp