Bản dịch của từ Non conform trong tiếng Việt

Non conform

AdjectiveVerb

Non conform (Adjective)

nˈɑnkənfˈɔɹm
nˈɑnkənfˈɔɹm
01

Không tuân thủ các tiêu chuẩn đã được chấp nhận hoặc thiết lập, đặc biệt là liên quan đến ngôn ngữ; sai ngữ pháp

Not conforming to accepted or established standards, especially in relation to language; ungrammatical

Ví dụ

Her non-conform behavior challenged societal norms.

Hành vi không tuân thủ của cô ấy thách thức quy chuẩn xã hội.

The non-conform dress code caused controversy at the event.

Quy định trang phục không tuân thủ gây tranh cãi tại sự kiện.

02

Không phù hợp với phong tục tập quán, pháp luật hiện hành; lệch lạc

Not conforming to prevailing customs or laws; deviant

Ví dụ

Her nonconform behavior raised eyebrows in the conservative community.

Hành vi không tuân thủ của cô ấy đã gây sự ngạc nhiên trong cộng đồng bảo thủ.

The nonconform group challenged societal norms with their unique approach.

Nhóm không tuân thủ đã thách thức các chuẩn mực xã hội bằng cách tiếp cận độc đáo của họ.

Non conform (Verb)

nˈɑnkənfˈɔɹm
nˈɑnkənfˈɔɹm
01

Không tuân thủ các tiêu chuẩn được chấp nhận hoặc thiết lập

Fail to conform to accepted or established standards

Ví dụ

His behavior at the party was non conforming to social norms.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc không tuân thủ theo chuẩn mực xã hội.

She often non conforms to traditional customs in her community.

Cô ấy thường không tuân thủ theo các phong tục truyền thống trong cộng đồng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non conform

Không có idiom phù hợp