Bản dịch của từ Non conform trong tiếng Việt
Non conform

Non conform (Adjective)
Không tuân thủ các tiêu chuẩn đã được chấp nhận hoặc thiết lập, đặc biệt là liên quan đến ngôn ngữ; sai ngữ pháp.
Not conforming to accepted or established standards, especially in relation to language; ungrammatical.
Her non-conform behavior challenged societal norms.
Hành vi không tuân thủ của cô ấy thách thức quy chuẩn xã hội.
The non-conform dress code caused controversy at the event.
Quy định trang phục không tuân thủ gây tranh cãi tại sự kiện.
His non-conform speech was deemed inappropriate for the occasion.
Bài diễn văn không tuân thủ của anh ấy bị coi là không thích hợp cho dịp.
Không phù hợp với phong tục tập quán, pháp luật hiện hành; lệch lạc.
Not conforming to prevailing customs or laws; deviant.
Her nonconform behavior raised eyebrows in the conservative community.
Hành vi không tuân thủ của cô ấy đã gây sự ngạc nhiên trong cộng đồng bảo thủ.
The nonconform group challenged societal norms with their unique approach.
Nhóm không tuân thủ đã thách thức các chuẩn mực xã hội bằng cách tiếp cận độc đáo của họ.
His nonconform views on marriage clashed with traditional beliefs.
Quan điểm không tuân thủ của anh ấy về hôn nhân va chạm với niềm tin truyền thống.
Non conform (Verb)
Không tuân thủ các tiêu chuẩn được chấp nhận hoặc thiết lập.
Fail to conform to accepted or established standards.
His behavior at the party was non conforming to social norms.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc không tuân thủ theo chuẩn mực xã hội.
She often non conforms to traditional customs in her community.
Cô ấy thường không tuân thủ theo các phong tục truyền thống trong cộng đồng của mình.
The group's actions were non conformant with societal expectations.
Hành động của nhóm đó không tuân thủ theo kỳ vọng của xã hội.
Từ "nonconform" (phi tuân thủ) là tính từ chỉ tính chất không tuân thủ hoặc không theo quy tắc, truyền thống, hoặc tiêu chuẩn xã hội nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi, ý tưởng hoặc phong cách không phù hợp với quy chuẩn chung. Hiện nay, mẫu từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm; tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, nó có thể gợi mở những khía cạnh khác nhau về sự phản kháng hoặc tự do cá nhân tại mỗi miền.
Từ "nonconform" xuất phát từ tiền tố Latin "non-", có nghĩa là "không", kết hợp với "conform" từ tiếng Latin "conformare", có nghĩa là "hình thành hoặc làm theo". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, để chỉ những cá nhân không tuân thủ các chuẩn mực xã hội hoặc tôn giáo. Ngày nay, "nonconform" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc ý tưởng không đồng nhất với chuẩn mực truyền thống, thể hiện sự phản kháng và tính độc lập.
Từ "non-conform" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết và nói, khi thảo luận về những cá nhân hoặc nhóm không tuân theo quy tắc, chuẩn mực xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và văn hóa, để chỉ những hành vi hoặc quan điểm phản kháng lại các quy ước tiêu chuẩn. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc diễn đạt ý kiến phản biện.