Bản dịch của từ Non monogamous trong tiếng Việt
Non monogamous

Non monogamous (Adjective)
Không thực hành chế độ một vợ một chồng.
Not practicing monogamy.
Many young people are non monogamous in today's diverse relationships.
Nhiều người trẻ không thực hành độc thân trong các mối quan hệ đa dạng ngày nay.
She is not non monogamous; she prefers committed relationships.
Cô ấy không phải là người không thực hành độc thân; cô ấy thích các mối quan hệ cam kết.
Are non monogamous relationships becoming more common among millennials?
Liệu các mối quan hệ không thực hành độc thân có trở nên phổ biến hơn trong giới millennials không?
Many people choose non monogamous relationships for personal freedom and exploration.
Nhiều người chọn mối quan hệ không độc thân để tự do và khám phá.
She does not believe in non monogamous arrangements for her family life.
Cô ấy không tin vào các mối quan hệ không độc thân cho cuộc sống gia đình.
Are non monogamous relationships becoming more accepted in modern society?
Liệu các mối quan hệ không độc thân có trở nên được chấp nhận hơn trong xã hội hiện đại không?
Many people today are non monogamous in their relationships and dating.
Nhiều người ngày nay không chỉ có một mối quan hệ trong tình yêu.
She is not non monogamous; she prefers committed partnerships.
Cô ấy không phải là người không chung thủy; cô ấy thích mối quan hệ cam kết.
Are non monogamous relationships becoming more accepted in society?
Liệu các mối quan hệ không chung thủy có được chấp nhận hơn trong xã hội không?
Khái niệm "non monogamous" chỉ mối quan hệ không một vợ một chồng, nơi các cá nhân có thể tham gia vào nhiều mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục đồng thời. Trong tiếng Anh, "non-monogamous" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường gắn liền với phong cách sống hiện đại, trong khi ở Anh, khái niệm này có thể xem như một sự thay đổi xã hội dần len lỏi vào văn hóa.
Từ "non monogamous" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "monogamy" có nguồn gốc từ "mono-" (đơn) và "gamos" (hôn nhân). Từ "non" có nghĩa là không. Theo thời gian, khái niệm này phát triển từ mối quan hệ hôn nhân truyền thống một vợ một chồng sang mô hình mối quan hệ không giới hạn, cho phép nhiều đối tác. Ngày nay, "non monogamous" được sử dụng để mô tả các hình thức quan hệ tình dục hoặc tình cảm không chỉ với một người duy nhất, phản ánh sự đa dạng trong cấu trúc tình yêu và quan hệ trong xã hội hiện đại.
Từ "non monogamous" thường được sử dụng trong các khía cạnh ngữ nghĩa liên quan đến các mối quan hệ tình cảm không giới hạn chỉ trong một cặp đôi, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Sự hiện diện của từ này trong các cuộc thảo luận về tình yêu, giới tính và các cấu trúc gia đình sẽ tăng lên trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà sự đa dạng trong các mối quan hệ được công nhận và thảo luận nhiều hơn.