Bản dịch của từ Non monogamous trong tiếng Việt

Non monogamous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non monogamous (Adjective)

01

Không thực hành chế độ một vợ một chồng.

Not practicing monogamy.

Ví dụ

Many young people are non monogamous in today's diverse relationships.

Nhiều người trẻ không thực hành độc thân trong các mối quan hệ đa dạng ngày nay.

She is not non monogamous; she prefers committed relationships.

Cô ấy không phải là người không thực hành độc thân; cô ấy thích các mối quan hệ cam kết.

Are non monogamous relationships becoming more common among millennials?

Liệu các mối quan hệ không thực hành độc thân có trở nên phổ biến hơn trong giới millennials không?

02

Đặc trưng bằng việc tham gia vào nhiều mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục.

Characterized by engaging in multiple romantic or sexual relationships.

Ví dụ

Many people choose non monogamous relationships for personal freedom and exploration.

Nhiều người chọn mối quan hệ không độc thân để tự do và khám phá.

She does not believe in non monogamous arrangements for her family life.

Cô ấy không tin vào các mối quan hệ không độc thân cho cuộc sống gia đình.

Are non monogamous relationships becoming more accepted in modern society?

Liệu các mối quan hệ không độc thân có trở nên được chấp nhận hơn trong xã hội hiện đại không?

03

Không bị giới hạn ở một đối tác.

Not restricted to one partner.

Ví dụ

Many people today are non monogamous in their relationships and dating.

Nhiều người ngày nay không chỉ có một mối quan hệ trong tình yêu.

She is not non monogamous; she prefers committed partnerships.

Cô ấy không phải là người không chung thủy; cô ấy thích mối quan hệ cam kết.

Are non monogamous relationships becoming more accepted in society?

Liệu các mối quan hệ không chung thủy có được chấp nhận hơn trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non monogamous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non monogamous

Không có idiom phù hợp