Bản dịch của từ Non-parametric test trong tiếng Việt

Non-parametric test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-parametric test(Noun)

nˌɑnpˌɑɹmˈɛtɹək tˈɛst
nˌɑnpˌɑɹmˈɛtɹək tˈɛst
01

Một bài kiểm tra thống kê không giả định một phân phối cụ thể cho dữ liệu.

A statistical test that does not assume a specific distribution for the data.

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng để phân tích dữ liệu không phân phối bình thường.

A method used to analyze data that is not normally distributed.

Ví dụ
03

Các bài kiểm tra so sánh các trung vị hoặc hạng thay vì trung bình.

Tests that compare medians or ranks rather than means.

Ví dụ