Bản dịch của từ Non-parametric test trong tiếng Việt

Non-parametric test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-parametric test (Noun)

nˌɑnpˌɑɹmˈɛtɹək tˈɛst
nˌɑnpˌɑɹmˈɛtɹək tˈɛst
01

Một bài kiểm tra thống kê không giả định một phân phối cụ thể cho dữ liệu.

A statistical test that does not assume a specific distribution for the data.

Ví dụ

A non-parametric test is useful for analyzing social survey data.

Một bài kiểm tra không tham số hữu ích cho việc phân tích dữ liệu khảo sát xã hội.

The researchers did not use a non-parametric test in their analysis.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng bài kiểm tra không tham số trong phân tích của họ.

Is a non-parametric test appropriate for this social research study?

Liệu bài kiểm tra không tham số có phù hợp cho nghiên cứu xã hội này không?

02

Một phương pháp được sử dụng để phân tích dữ liệu không phân phối bình thường.

A method used to analyze data that is not normally distributed.

Ví dụ

The non-parametric test showed significant results in the social survey.

Phép thử phi tham số cho thấy kết quả đáng kể trong khảo sát xã hội.

The researchers did not use a non-parametric test for this data.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng phép thử phi tham số cho dữ liệu này.

Did the non-parametric test reveal any trends in social behavior?

Phép thử phi tham số có tiết lộ xu hướng nào trong hành vi xã hội không?

03

Các bài kiểm tra so sánh các trung vị hoặc hạng thay vì trung bình.

Tests that compare medians or ranks rather than means.

Ví dụ

A non-parametric test measures community preferences in the survey.

Một bài kiểm tra phi tham số đo lường sở thích cộng đồng trong khảo sát.

Researchers did not use a non-parametric test for this data analysis.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng bài kiểm tra phi tham số cho phân tích dữ liệu này.

Is a non-parametric test suitable for analyzing social media trends?

Liệu bài kiểm tra phi tham số có phù hợp để phân tích xu hướng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-parametric test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-parametric test

Không có idiom phù hợp