Bản dịch của từ Non-sampling error trong tiếng Việt

Non-sampling error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-sampling error (Noun)

nˈɑnsəplˌɪŋ ˈɛɹɚ
nˈɑnsəplˌɪŋ ˈɛɹɚ
01

Một lỗi xảy ra trong các cuộc khảo sát hoặc thí nghiệm không liên quan đến chính quá trình lấy mẫu.

An error that occurs in surveys or experiments not related to the sampling process itself.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các lỗi phát sinh từ các nguồn khác, chẳng hạn như lỗi đo lường, không phản hồi hoặc lỗi xử lý dữ liệu.

Errors that arise from other sources, such as measurement, nonresponse, or data processing errors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại lỗi có thể ảnh hưởng đến độ chính xác và tính hợp lệ của dữ liệu nhưng không liên quan đến sự biến thiên trong quá trình lấy mẫu.

A type of error that can affect the accuracy and validity of data but does not involve sampling variability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-sampling error cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-sampling error

Không có idiom phù hợp