Bản dịch của từ Non-sampling error trong tiếng Việt
Non-sampling error
Noun [U/C]

Non-sampling error (Noun)
nˈɑnsəplˌɪŋ ˈɛɹɚ
nˈɑnsəplˌɪŋ ˈɛɹɚ
01
Một lỗi xảy ra trong các cuộc khảo sát hoặc thí nghiệm không liên quan đến chính quá trình lấy mẫu.
An error that occurs in surveys or experiments not related to the sampling process itself.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các lỗi phát sinh từ các nguồn khác, chẳng hạn như lỗi đo lường, không phản hồi hoặc lỗi xử lý dữ liệu.
Errors that arise from other sources, such as measurement, nonresponse, or data processing errors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non-sampling error
Không có idiom phù hợp