Bản dịch của từ Non-smoker trong tiếng Việt

Non-smoker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-smoker (Noun)

nɑnsmˈoʊkɚ
nɑnsmˈoʊkɚ
01

Người không hút thuốc lá.

A person who does not smoke tobacco.

Ví dụ

John is a non-smoker who promotes healthy living.

John là một người không hút thuốc và ủng hộ lối sống lành mạnh.

Many non-smokers avoid places where smoking is allowed.

Nhiều người không hút thuốc tránh những nơi cho phép hút thuốc.

Are non-smokers more likely to join fitness clubs?

Liệu những người không hút thuốc có nhiều khả năng tham gia câu lạc bộ thể dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-smoker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-smoker

Không có idiom phù hợp