Bản dịch của từ Non-smoker trong tiếng Việt

Non-smoker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-smoker (Noun)

nɑnsmˈoʊkɚ
nɑnsmˈoʊkɚ
01

Người không hút thuốc lá.

A person who does not smoke tobacco.

Ví dụ

John is a non-smoker who promotes healthy living.

John là một người không hút thuốc và ủng hộ lối sống lành mạnh.

Many non-smokers avoid places where smoking is allowed.

Nhiều người không hút thuốc tránh những nơi cho phép hút thuốc.

Are non-smokers more likely to join fitness clubs?

Liệu những người không hút thuốc có nhiều khả năng tham gia câu lạc bộ thể dục không?

02

Một người không hút thuốc lá hoặc bất kỳ chất nào khác.

A person who does not smoke tobacco or any other substance

Ví dụ

John is a non-smoker who enjoys outdoor activities with friends.

John là một người không hút thuốc và thích hoạt động ngoài trời với bạn bè.

Many non-smokers prefer cafes with smoke-free environments.

Nhiều người không hút thuốc thích quán cà phê không có khói.

Are there any non-smokers in your family or friend circle?

Trong gia đình hoặc bạn bè của bạn có ai là người không hút thuốc không?

03

Một cá nhân kiêng hút thuốc, thường là vì lý do sức khỏe.

An individual who abstains from smoking often for health reasons

Ví dụ

John is a non-smoker who promotes healthy living in our community.

John là một người không hút thuốc, người ủng hộ lối sống lành mạnh trong cộng đồng.

Many non-smokers feel uncomfortable in smoky environments during social events.

Nhiều người không hút thuốc cảm thấy không thoải mái trong môi trường khói thuốc tại các sự kiện xã hội.

Are non-smokers more likely to join health clubs than smokers?

Liệu những người không hút thuốc có khả năng tham gia câu lạc bộ sức khỏe hơn những người hút thuốc không?

04

Một người không tham gia vào các hoạt động hút thuốc.

A person who does not engage in smoking activities

Ví dụ

John is a non-smoker who enjoys healthy social activities.

John là một người không hút thuốc và thích các hoạt động xã hội lành mạnh.

Many non-smokers avoid bars and clubs due to smoke.

Nhiều người không hút thuốc tránh các quán bar và câu lạc bộ vì khói.

Are non-smokers more likely to join fitness groups?

Có phải những người không hút thuốc có khả năng tham gia nhóm thể dục cao hơn không?

05

Một cá nhân chọn không hút thuốc.

An individual who chooses not to engage in smoking

Ví dụ

John is a non-smoker who advocates for healthier lifestyles.

John là một người không hút thuốc và ủng hộ lối sống lành mạnh.

Many non-smokers feel uncomfortable in smoky environments.

Nhiều người không hút thuốc cảm thấy không thoải mái trong môi trường khói thuốc.

Are non-smokers more likely to join fitness clubs?

Có phải những người không hút thuốc có khả năng tham gia câu lạc bộ thể dục hơn không?

06

Một người kiêng hút thuốc lá hoặc các sản phẩm thuốc lá khác.

A person who abstains from smoking cigarettes or other tobacco products

Ví dụ

John is a non-smoker who promotes healthy living in our community.

John là một người không hút thuốc, người thúc đẩy lối sống lành mạnh trong cộng đồng.

Many people believe non-smokers deserve better air quality in public spaces.

Nhiều người tin rằng những người không hút thuốc xứng đáng có không khí trong lành hơn ở nơi công cộng.

Are non-smokers more likely to join fitness clubs than smokers?

Có phải những người không hút thuốc có khả năng tham gia câu lạc bộ thể hình hơn những người hút thuốc không?

07

Một người không hút thuốc lá.

A person who does not smoke tobacco

Ví dụ

John is a non-smoker who advocates for clean air policies.

John là một người không hút thuốc, người ủng hộ chính sách không khí sạch.

Many non-smokers avoid places where smoking is allowed.

Nhiều người không hút thuốc tránh những nơi cho phép hút thuốc.

Is she a non-smoker, or does she smoke occasionally?

Cô ấy có phải là người không hút thuốc không, hay thỉnh thoảng cô ấy hút thuốc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-smoker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-smoker

Không có idiom phù hợp