Bản dịch của từ Non-smoker trong tiếng Việt
Non-smoker

Non-smoker (Noun)
John is a non-smoker who promotes healthy living.
John là một người không hút thuốc và ủng hộ lối sống lành mạnh.
Many non-smokers avoid places where smoking is allowed.
Nhiều người không hút thuốc tránh những nơi cho phép hút thuốc.
Are non-smokers more likely to join fitness clubs?
Liệu những người không hút thuốc có nhiều khả năng tham gia câu lạc bộ thể dục không?
John is a non-smoker who enjoys outdoor activities with friends.
John là một người không hút thuốc và thích hoạt động ngoài trời với bạn bè.
Many non-smokers prefer cafes with smoke-free environments.
Nhiều người không hút thuốc thích quán cà phê không có khói.
Are there any non-smokers in your family or friend circle?
Trong gia đình hoặc bạn bè của bạn có ai là người không hút thuốc không?
Một cá nhân kiêng hút thuốc, thường là vì lý do sức khỏe.
An individual who abstains from smoking often for health reasons
John is a non-smoker who promotes healthy living in our community.
John là một người không hút thuốc, người ủng hộ lối sống lành mạnh trong cộng đồng.
Many non-smokers feel uncomfortable in smoky environments during social events.
Nhiều người không hút thuốc cảm thấy không thoải mái trong môi trường khói thuốc tại các sự kiện xã hội.
Are non-smokers more likely to join health clubs than smokers?
Liệu những người không hút thuốc có khả năng tham gia câu lạc bộ sức khỏe hơn những người hút thuốc không?
John is a non-smoker who enjoys healthy social activities.
John là một người không hút thuốc và thích các hoạt động xã hội lành mạnh.
Many non-smokers avoid bars and clubs due to smoke.
Nhiều người không hút thuốc tránh các quán bar và câu lạc bộ vì khói.
Are non-smokers more likely to join fitness groups?
Có phải những người không hút thuốc có khả năng tham gia nhóm thể dục cao hơn không?
Một cá nhân chọn không hút thuốc.
An individual who chooses not to engage in smoking
John is a non-smoker who advocates for healthier lifestyles.
John là một người không hút thuốc và ủng hộ lối sống lành mạnh.
Many non-smokers feel uncomfortable in smoky environments.
Nhiều người không hút thuốc cảm thấy không thoải mái trong môi trường khói thuốc.
Are non-smokers more likely to join fitness clubs?
Có phải những người không hút thuốc có khả năng tham gia câu lạc bộ thể dục hơn không?
John is a non-smoker who promotes healthy living in our community.
John là một người không hút thuốc, người thúc đẩy lối sống lành mạnh trong cộng đồng.
Many people believe non-smokers deserve better air quality in public spaces.
Nhiều người tin rằng những người không hút thuốc xứng đáng có không khí trong lành hơn ở nơi công cộng.
Are non-smokers more likely to join fitness clubs than smokers?
Có phải những người không hút thuốc có khả năng tham gia câu lạc bộ thể hình hơn những người hút thuốc không?
John is a non-smoker who advocates for clean air policies.
John là một người không hút thuốc, người ủng hộ chính sách không khí sạch.
Many non-smokers avoid places where smoking is allowed.
Nhiều người không hút thuốc tránh những nơi cho phép hút thuốc.
Is she a non-smoker, or does she smoke occasionally?
Cô ấy có phải là người không hút thuốc không, hay thỉnh thoảng cô ấy hút thuốc?
Từ "non-smoker" được sử dụng để chỉ một người không hút thuốc. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe, chính sách chống thuốc lá và môi trường sống không khói thuốc. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và sự nhấn mạnh trong phát âm. Sự phổ biến của thuật ngữ này ngày càng tăng khi các nghi thức xã hội và luật pháp liên quan đến việc hút thuốc ngày càng khắt khe hơn.
Từ "non-smoker" được cấu thành từ tiền tố "non-" nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "smoker" từ động từ "smoke" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fumare", nghĩa là "thở ra khói". Khái niệm "non-smoker" ra đời trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng ngày càng được chú trọng, nhằm phân biệt những người không hút thuốc lá, liên quan trực tiếp đến các chiến dịch bảo vệ sức khỏe và phòng chống tác hại của thuốc lá.
Thuật ngữ "non-smoker" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về lối sống lành mạnh hoặc trong các cuộc phỏng vấn cá nhân. Ngoài bối cảnh này, từ "non-smoker" thường được sử dụng trong các nghiên cứu y tế, các chiến dịch tuyên truyền chống thuốc lá và trong các chính sách bảo vệ sức khỏe công cộng, nhằm nhấn mạnh lợi ích của việc không hút thuốc đối với sức khỏe cá nhân và cộng đồng.