Bản dịch của từ Non-surgical trong tiếng Việt

Non-surgical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-surgical (Adjective)

nˈɑnsɝdʒɨkəl
nˈɑnsɝdʒɨkəl
01

Thuộc loại rối loạn: không cần phẫu thuật; (của một rối loạn hoặc một bệnh nhân) không được điều trị bằng phẫu thuật thông thường.

Of a disorder not requiring surgery of a disorder or a patient not customarily treated surgically.

Ví dụ

Non-surgical treatments are often preferred for minor health issues.

Các liệu pháp không phẫu thuật thường được ưa chuộng cho các vấn đề sức khỏe nhỏ.

She avoided non-surgical options due to the severity of her condition.

Cô ấy tránh các lựa chọn không phẫu thuật do tình trạng của cô ấy nghiêm trọng.

Are non-surgical procedures covered by your health insurance plan?

Các thủ tục không phẫu thuật có được bảo hiểm y tế của bạn bao phủ không?

02

Không liên quan đến phẫu thuật; không phải do hoặc gây ra bởi phẫu thuật.

Not involving surgery not resulting from or caused by surgery.

Ví dụ

Non-surgical treatments are becoming more popular for cosmetic enhancements.

Các liệu pháp không phẫu thuật đang trở nên phổ biến hơn cho việc cải thiện vẻ đẹp.

She prefers non-surgical options for her skincare routine.

Cô ấy thích các lựa chọn không phẫu thuật cho chăm sóc da của mình.

Is non-surgical intervention effective for chronic pain management?

Việc can thiệp không phẫu thuật có hiệu quả trong quản lý đau mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-surgical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-surgical

Không có idiom phù hợp