Bản dịch của từ Nonagression trong tiếng Việt

Nonagression

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonagression (Noun)

nˌɑnəɡɹˈɛʃən
nˌɑnəɡɹˈɛʃən
01

Sự vắng mặt của sự xâm lược hoặc thù địch.

The absence of aggression or hostility.

Ví dụ

The treaty ensured nonagression between the two neighboring countries.

Hiệp ước đảm bảo sự không xâm lược giữa hai nước láng giềng.

The nonagression pact was not respected by both parties involved.

Hiệp ước không xâm lược không được tôn trọng bởi cả hai bên.

Is nonagression essential for peaceful social interactions in communities?

Liệu sự không xâm lược có cần thiết cho các tương tác xã hội hòa bình không?

Nonagression (Idiom)

ˌnɑ.nəˈɡrɛ.ʃən
ˌnɑ.nəˈɡrɛ.ʃən
01

Hiệp ước không xâm lược: một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia để không tham gia vào các hành động xâm lược lẫn nhau.

Nonaggression pact an agreement between two or more countries to not engage in acts of aggression against each other.

Ví dụ

The United States signed a nonaggression pact with Canada in 1960.

Hoa Kỳ đã ký một hiệp ước không xâm lược với Canada vào năm 1960.

Many countries do not honor their nonaggression agreements during conflicts.

Nhiều quốc gia không tôn trọng các hiệp ước không xâm lược trong các cuộc xung đột.

Is a nonaggression pact effective in preventing future wars between nations?

Liệu hiệp ước không xâm lược có hiệu quả trong việc ngăn chặn chiến tranh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonagression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonagression

Không có idiom phù hợp