Bản dịch của từ Nonagression trong tiếng Việt
Nonagression

Nonagression (Noun)
Sự vắng mặt của sự xâm lược hoặc thù địch.
The absence of aggression or hostility.
The treaty ensured nonagression between the two neighboring countries.
Hiệp ước đảm bảo sự không xâm lược giữa hai nước láng giềng.
The nonagression pact was not respected by both parties involved.
Hiệp ước không xâm lược không được tôn trọng bởi cả hai bên.
Is nonagression essential for peaceful social interactions in communities?
Liệu sự không xâm lược có cần thiết cho các tương tác xã hội hòa bình không?
Nonagression (Idiom)
Hiệp ước không xâm lược: một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia để không tham gia vào các hành động xâm lược lẫn nhau.
Nonaggression pact an agreement between two or more countries to not engage in acts of aggression against each other.
The United States signed a nonaggression pact with Canada in 1960.
Hoa Kỳ đã ký một hiệp ước không xâm lược với Canada vào năm 1960.
Many countries do not honor their nonaggression agreements during conflicts.
Nhiều quốc gia không tôn trọng các hiệp ước không xâm lược trong các cuộc xung đột.
Is a nonaggression pact effective in preventing future wars between nations?
Liệu hiệp ước không xâm lược có hiệu quả trong việc ngăn chặn chiến tranh không?
"Nonaggression" (tiếng Việt: phi xâm lược) là một nguyên tắc chính trị và quân sự, chỉ việc kiềm chế không thực hiện hành động chiến tranh hay xâm lược đối với một quốc gia hoặc một nhóm người khác. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức. Trong văn cảnh quốc tế, "nonaggression" thường liên quan đến các hiệp ước hòa bình và quan hệ ngoại giao nhằm duy trì sự ổn định và hòa bình toàn cầu.
Từ "nonaggression" xuất phát từ hai thành tố: tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "non" nghĩa là "không", và từ "aggression" bắt nguồn từ tiếng Latin "aggressio", được tạo thành từ động từ "agredior", nghĩa là "tiến công". Từ này xuất hiện trong bối cảnh chính trị và pháp lý nhằm chỉ chính sách không tấn công hoặc gây hấn giữa các quốc gia. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "nonaggression" nhấn mạnh việc duy trì hòa bình và bảo vệ sự tôn trọng lẫn nhau giữa các bên.
Từ "nonaggression" xuất hiện tương đối ít thường xuyên trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quan hệ quốc tế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hòa bình và các hiệp ước. Ngoài ra, "nonaggression" thường được dùng để chỉ các chính sách không tấn công giữa các quốc gia, thể hiện cam kết về việc giữ gìn hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp