Bản dịch của từ Pact trong tiếng Việt
Pact

Pact (Noun)
The pact between the two countries promoted peace and cooperation.
Hiệp ước giữa hai quốc gia thúc đẩy hòa bình và hợp tác.
The trade pact signed last month boosted economic growth significantly.
Hiệp ước thương mại được ký vào tháng trước đã tăng trưởng kinh tế đáng kể.
The environmental pact aimed to reduce carbon emissions by 50% by 2030.
Hiệp ước môi trường nhằm giảm lượng khí thải carbon đi 50% vào năm 2030.
Dạng danh từ của Pact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pact | Pacts |
Kết hợp từ của Pact (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Non-aggression pact Hiệp ước không xâm lược | The two countries signed a non-aggression pact last year. Hai quốc gia đã ký một hiệp ước không xâm lược vào năm ngoái. |
Free-trade pact Hiệp định thương mại tự do | Do you think the free-trade pact benefits social development? Bạn có nghĩ rằng hiệp định thương mại tự do có lợi cho phát triển xã hội không? |
Bilateral pact Hiệp định song phương | They signed a bilateral pact to promote cultural exchange. Họ đã ký một hiệp định song phương để thúc đẩy trao đổi văn hóa. |
Security pact Hiệp định an ninh | Is signing a security pact with allies important for social stability? Việc ký kết một hiệp ước an ninh với các đồng minh có quan trọng đối với sự ổn định xã hội không? |
Suicide pact Hợp đồng tự vẫn | They made a suicide pact to end their lives together. Họ đã ký kết một hiệp ước tự tử để kết thúc cuộc đời của họ cùng nhau. |
Họ từ
Từ "pact" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một sự thỏa thuận hoặc giao kèo giữa hai hoặc nhiều bên nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "pact" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, thể hiện sự cam kết và trách nhiệm giữa các bên liên quan.
Từ "pact" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pactum", có nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "hợp đồng". Trong tiếng Latinh, "paciscor" diễn tả hành động thỏa thuận hay giao kết. Qua quá trình phát triển, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thỏa hiệp chính thức, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và pháp lý. Sự lịch sử này kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của "pact", ám chỉ đến sự cam kết mà các bên tham gia đạt được nhằm bảo đảm lợi ích chung.
Từ "pact" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến chính trị hoặc quan hệ quốc tế. Trong các ngữ cảnh khác, "pact" phổ biến trong các thảo luận về các thỏa thuận hợp tác, các hiệp ước giữa các quốc gia, hoặc trong các lĩnh vực kinh doanh khi ký kết hợp đồng. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với tính chất chính thức và cam kết lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp