Bản dịch của từ Pact trong tiếng Việt

Pact

Noun [U/C]

Pact (Noun)

pˈækt
pˈækt
01

Một thỏa thuận chính thức giữa các cá nhân hoặc các bên.

A formal agreement between individuals or parties.

Ví dụ

The pact between the two countries promoted peace and cooperation.

Hiệp ước giữa hai quốc gia thúc đẩy hòa bình và hợp tác.

The trade pact signed last month boosted economic growth significantly.

Hiệp ước thương mại được ký vào tháng trước đã tăng trưởng kinh tế đáng kể.

Kết hợp từ của Pact (Noun)

CollocationVí dụ

Non-aggression pact

Hiệp ước không xâm lược

The two countries signed a non-aggression pact last year.

Hai quốc gia đã ký một hiệp ước không xâm lược vào năm ngoái.

Free-trade pact

Hiệp định thương mại tự do

Do you think the free-trade pact benefits social development?

Bạn có nghĩ rằng hiệp định thương mại tự do có lợi cho phát triển xã hội không?

Bilateral pact

Hiệp định song phương

They signed a bilateral pact to promote cultural exchange.

Họ đã ký một hiệp định song phương để thúc đẩy trao đổi văn hóa.

Security pact

Hiệp định an ninh

Is signing a security pact with allies important for social stability?

Việc ký kết một hiệp ước an ninh với các đồng minh có quan trọng đối với sự ổn định xã hội không?

Suicide pact

Hợp đồng tự vẫn

They made a suicide pact to end their lives together.

Họ đã ký kết một hiệp ước tự tử để kết thúc cuộc đời của họ cùng nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pact

Không có idiom phù hợp