Bản dịch của từ Pact trong tiếng Việt
Pact
Pact (Noun)
The pact between the two countries promoted peace and cooperation.
Hiệp ước giữa hai quốc gia thúc đẩy hòa bình và hợp tác.
The trade pact signed last month boosted economic growth significantly.
Hiệp ước thương mại được ký vào tháng trước đã tăng trưởng kinh tế đáng kể.
Kết hợp từ của Pact (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Non-aggression pact Hiệp ước không xâm lược | The two countries signed a non-aggression pact last year. Hai quốc gia đã ký một hiệp ước không xâm lược vào năm ngoái. |
Free-trade pact Hiệp định thương mại tự do | Do you think the free-trade pact benefits social development? Bạn có nghĩ rằng hiệp định thương mại tự do có lợi cho phát triển xã hội không? |
Bilateral pact Hiệp định song phương | They signed a bilateral pact to promote cultural exchange. Họ đã ký một hiệp định song phương để thúc đẩy trao đổi văn hóa. |
Security pact Hiệp định an ninh | Is signing a security pact with allies important for social stability? Việc ký kết một hiệp ước an ninh với các đồng minh có quan trọng đối với sự ổn định xã hội không? |
Suicide pact Hợp đồng tự vẫn | They made a suicide pact to end their lives together. Họ đã ký kết một hiệp ước tự tử để kết thúc cuộc đời của họ cùng nhau. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp