Bản dịch của từ Nonappearance trong tiếng Việt
Nonappearance

Nonappearance (Noun)
Her nonappearance at the party surprised everyone.
Sự vắng mặt của cô ấy tại bữa tiệc làm ngạc nhiên mọi người.
The nonappearance of the speaker delayed the event.
Sự vắng mặt của diễn giả làm trễ sự kiện.
The nonappearance of key guests affected the atmosphere.
Sự vắng mặt của khách mời chính ảnh hưởng đến bầu không khí.
Nonappearance (Noun Uncountable)
Her nonappearance at the party surprised everyone.
Sự vắng mặt của cô ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng ngạc nhiên.
The nonappearance of key witnesses affected the court case.
Sự vắng mặt của các nhân chứng chính ảnh hưởng đến vụ án tòa án.
The nonappearance of volunteers impacted the charity event.
Sự vắng mặt của các tình nguyện viên ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện.
Họ từ
"Nonappearance" là một thuật ngữ pháp lý, chỉ việc một bên liên quan không xuất hiện trước tòa hoặc không tuân thủ yêu cầu của pháp lý trong một phiên tòa. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh tố tụng hình sự và dân sự. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "nonappearance", không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "nonappearance" được hình thành từ tiền tố Latin "non-" có nghĩa là "không" và danh từ "appearance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "apparer" và Latin "apparere", nghĩa là "xuất hiện". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm về sự vắng mặt hay không hiện diện. Trong ngữ cảnh hiện tại, "nonappearance" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội để chỉ sự không có mặt trong các sự kiện hoặc phiên tòa, liên quan đến trách nhiệm và hậu quả.
Từ "nonappearance" thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính khi một cá nhân không có mặt tại phiên tòa hoặc cuộc họp đã được lên lịch. Trong bốn phần của IELTS, "nonappearance" không phải là một từ phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong các bài kiểm tra, nhưng có thể liên quan đến phần Nghe và Đọc qua các ngữ cảnh về luật pháp hoặc thông báo chính thức. Từ này thường mang tính trang trọng và có thể được sử dụng trong các bài viết, báo cáo, hoặc luận văn liên quan đến chủ đề pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp