Bản dịch của từ Nonappearance trong tiếng Việt

Nonappearance

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonappearance (Noun)

nɑnəpˈiɹns
nɑnəpˈiɹns
01

Thực tế là ai đó không có mặt hoặc thứ gì đó không ở đúng vị trí mong đợi.

The fact of someone not being present or of something not being in its expected place.

Ví dụ

Her nonappearance at the party surprised everyone.

Sự vắng mặt của cô ấy tại bữa tiệc làm ngạc nhiên mọi người.

The nonappearance of the speaker delayed the event.

Sự vắng mặt của diễn giả làm trễ sự kiện.

The nonappearance of key guests affected the atmosphere.

Sự vắng mặt của khách mời chính ảnh hưởng đến bầu không khí.

Nonappearance (Noun Uncountable)

nɑnəpˈiɹns
nɑnəpˈiɹns
01

Trạng thái hoặc tình trạng không xuất hiện hoặc hiện diện.

The state or condition of not appearing or being present.

Ví dụ

Her nonappearance at the party surprised everyone.

Sự vắng mặt của cô ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng ngạc nhiên.

The nonappearance of key witnesses affected the court case.

Sự vắng mặt của các nhân chứng chính ảnh hưởng đến vụ án tòa án.

The nonappearance of volunteers impacted the charity event.

Sự vắng mặt của các tình nguyện viên ảnh hưởng đến sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonappearance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonappearance

Không có idiom phù hợp