Bản dịch của từ Nonbeliever trong tiếng Việt

Nonbeliever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonbeliever(Noun)

nˌɒnbɪlˈiːvɐ
ˈnɑnbəˌɫivɝ
01

Một người không tin vào tôn giáo hoặc hệ tư tưởng cụ thể nào.

A person who does not believe in a particular religion or ideology

Ví dụ
02

Một người hoài nghi hoặc không chấp nhận những niềm tin nhất định.

A person who doubts or does not accept certain beliefs

Ví dụ
03

Một người không tin hoặc hoài nghi

An unbeliever or skeptic

Ví dụ