Bản dịch của từ Skeptic trong tiếng Việt
Skeptic

Skeptic (Noun)
(đặc biệt) một người hoài nghi về tôn giáo.
(in particular) someone who is skeptical towards religion.
The skeptic questioned the beliefs of the religious community.
Người nghi ngờ đã đặt câu hỏi về niềm tin của cộng đồng tôn giáo.
She always plays the skeptic when discussing matters of faith.
Cô luôn đóng vai người nghi ngờ khi thảo luận về vấn đề tôn giáo.
The skeptics at the conference challenged the priest's statements.
Những người nghi ngờ tại hội nghị đã thách thức những tuyên bố của linh mục.
Ai đó nghi ngờ niềm tin, tuyên bố, kế hoạch, v.v. được người khác chấp nhận là đúng hoặc phù hợp, đặc biệt là người có thói quen làm như vậy.
Someone who doubts beliefs, claims, plans, etc that are accepted by others as true or appropriate, especially one who habitually does so.
The skeptic questioned the new social media campaign's effectiveness.
Người hoài nghi đã đặt câu hỏi về hiệu quả của chiến dịch truyền thông xã hội mới.
As a skeptic, Sarah always challenges popular social norms and traditions.
Với tư cách là người hoài nghi, Sarah luôn thách thức các quy tắc xã hội và truyền thống phổ biến.
The skeptic's doubts about the government's social policies were well-known.
Sự nghi ngờ của người hoài nghi về chính sách xã hội của chính phủ đã nổi tiếng.
Dạng danh từ của Skeptic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skeptic | Skeptics |
Skeptic (Adjective)
Hoài nghi.
She was a skeptic about the new social media platform.
Cô ấy là người hoài nghi về nền tảng truyền thông xã hội mới.
The skeptic scientist questioned the social experiment results.
Nhà khoa học hoài nghi đã đặt câu hỏi về kết quả thí nghiệm xã hội.
His skeptic attitude towards social changes hindered progress.
Thái độ hoài nghi của anh ấy đối với những thay đổi xã hội đã làm chậm tiến triển.
Họ từ
Từ "skeptic" dùng để chỉ người thể hiện thái độ hoài nghi, đặc biệt về tính chính xác hoặc sự thật của một tuyên bố nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học, và tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "skeptic" (Mỹ) và "sceptic" (Anh) có cách viết khác nhau, nhưng đều mang ý nghĩa tương tự. Phát âm của hai phiên bản này cũng giống nhau, mặc dù đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "skeptic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "người suy nghĩ" hoặc "người xem xét". Từ này được Latinh hóa thành "scepticus" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, những người theo trường phái hoài nghi đã đóng vai trò quan trọng trong triết học, thúc đẩy việc đặt câu hỏi và phân tích lý luận. Ngày nay, "skeptic" chỉ những người hoài nghi, không dễ dàng chấp nhận điều gì mà không có bằng chứng thuyết phục.
Từ "skeptic" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm và lý luận. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về khoa học và triết học, đề cập đến những người nghi ngờ hoặc không chấp nhận các giả thuyết chưa được chứng minh. Trong các bối cảnh khác, "skeptic" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân phản biện trong các cuộc tranh luận xã hội, chính trị hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp