Bản dịch của từ Skeptic trong tiếng Việt
Skeptic
Noun [U/C]

Skeptic(Noun)
skˈɛptɪk
ˈskɛptɪk
Ví dụ
02
Một thành viên của một trường phái triết học ở Hy Lạp cổ đại nghi ngờ khả năng đạt được tri thức thật sự.
A member of a school of philosophy in ancient Greece that doubted the possibility of real knowledge
Ví dụ
