Bản dịch của từ Skeptic trong tiếng Việt

Skeptic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeptic (Noun)

skˈɛptɪk
skˈɛptɪk
01

(đặc biệt) một người hoài nghi về tôn giáo.

(in particular) someone who is skeptical towards religion.

Ví dụ

The skeptic questioned the beliefs of the religious community.

Người nghi ngờ đã đặt câu hỏi về niềm tin của cộng đồng tôn giáo.

She always plays the skeptic when discussing matters of faith.

Cô luôn đóng vai người nghi ngờ khi thảo luận về vấn đề tôn giáo.

The skeptics at the conference challenged the priest's statements.

Những người nghi ngờ tại hội nghị đã thách thức những tuyên bố của linh mục.

02

Ai đó nghi ngờ niềm tin, tuyên bố, kế hoạch, v.v. được người khác chấp nhận là đúng hoặc phù hợp, đặc biệt là người có thói quen làm như vậy.

Someone who doubts beliefs, claims, plans, etc that are accepted by others as true or appropriate, especially one who habitually does so.

Ví dụ

The skeptic questioned the new social media campaign's effectiveness.

Người hoài nghi đã đặt câu hỏi về hiệu quả của chiến dịch truyền thông xã hội mới.

As a skeptic, Sarah always challenges popular social norms and traditions.

Với tư cách là người hoài nghi, Sarah luôn thách thức các quy tắc xã hội và truyền thống phổ biến.

The skeptic's doubts about the government's social policies were well-known.

Sự nghi ngờ của người hoài nghi về chính sách xã hội của chính phủ đã nổi tiếng.

Dạng danh từ của Skeptic (Noun)

SingularPlural

Skeptic

Skeptics

Skeptic (Adjective)

skˈɛptɪk
skˈɛptɪk
01

Hoài nghi.

Skeptical.

Ví dụ

She was a skeptic about the new social media platform.

Cô ấy là người hoài nghi về nền tảng truyền thông xã hội mới.

The skeptic scientist questioned the social experiment results.

Nhà khoa học hoài nghi đã đặt câu hỏi về kết quả thí nghiệm xã hội.

His skeptic attitude towards social changes hindered progress.

Thái độ hoài nghi của anh ấy đối với những thay đổi xã hội đã làm chậm tiến triển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skeptic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeptic

Không có idiom phù hợp