Bản dịch của từ Nonconformist trong tiếng Việt
Nonconformist

Nonconformist (Adjective)
Liên quan đến những người không tuân thủ hoặc các nguyên tắc và thực tiễn của họ.
Relating to nonconformists or their principles and practices.
She is a nonconformist who challenges traditional social norms every day.
Cô ấy là một người không tuân theo, thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống mỗi ngày.
Many nonconformist ideas are not accepted in mainstream society today.
Nhiều ý tưởng không tuân theo không được chấp nhận trong xã hội chính thống ngày nay.
Are nonconformist beliefs important in modern social movements like Black Lives Matter?
Liệu các niềm tin không tuân theo có quan trọng trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?
Được đặc trưng bởi hành vi hoặc quan điểm không phù hợp với những ý tưởng hoặc thực tiễn hiện hành.
Characterized by behaviour or views that do not conform to prevailing ideas or practices.
Many nonconformist artists challenge traditional views in modern society.
Nhiều nghệ sĩ không tuân theo thách thức những quan điểm truyền thống trong xã hội hiện đại.
Nonconformist thinkers do not accept popular opinions without questioning them.
Những người suy nghĩ không tuân theo không chấp nhận ý kiến phổ biến mà không đặt câu hỏi.
Are there any nonconformist movements in today's social landscape?
Có phong trào không tuân theo nào trong bối cảnh xã hội hôm nay không?
Dạng tính từ của Nonconformist (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nonconformist Không phù hợp | More nonconformist Không theo chuẩn | Most nonconformist Đa biến |
Nonconformist (Noun)
Một thành viên của giáo hội tin lành bất đồng với giáo hội anh đã được thành lập.
A member of a protestant church which dissents from the established church of england.
John is a nonconformist who left the Church of England.
John là một người không tuân theo, đã rời khỏi Giáo hội Anh.
Many nonconformists do not attend traditional church services.
Nhiều người không tuân theo không tham dự các buổi lễ nhà thờ truyền thống.
Are nonconformists accepted in modern British society today?
Người không tuân theo có được chấp nhận trong xã hội Anh hiện đại không?
Một người không tuân theo những ý tưởng hoặc thực tiễn phổ biến trong hành vi hoặc quan điểm của họ.
A person who does not conform to prevailing ideas or practices in their behaviour or views.
John is a nonconformist who challenges societal norms daily.
John là một người không tuân theo những chuẩn mực xã hội hàng ngày.
Many believe that nonconformists disrupt social harmony and stability.
Nhiều người tin rằng những người không tuân theo làm rối loạn sự hòa hợp xã hội.
Is being a nonconformist essential for social progress today?
Việc là một người không tuân theo có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Nonconformist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nonconformist | Nonconformists |
Họ từ
Từ "nonconformist" chỉ những người từ chối tuân theo các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc quy ước xã hội phổ biến. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ những người không theo các giáo phái chính thống. Tại Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này có thể tương đồng, tuy nhiên ở Anh, "Nonconformist" cũng ám chỉ những giáo phái tôn giáo như Methodist hay Baptist. Âm điệu trong phát âm cũng có thể khác biệt nhỏ giữa hai vùng, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "nonconformist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "non-" có nghĩa là "không" và "conformare" có nghĩa là "hòa hợp" hay "thích ứng". Xuất hiện đầu tiên trong thế kỷ 16 tại Anh, từ này dùng để chỉ những cá nhân không tuân theo các quy chuẩn tôn giáo hay xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh cải cách tôn giáo. Sự phát triển của từ này phản ánh tinh thần độc lập và phản kháng, vẫn được sử dụng để mô tả những người có tư duy khác biệt trong xã hội hiện đại.
Từ "nonconformist" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các thảo luận về cá nhân chủ nghĩa, văn hóa và xã hội. Trong các tình huống thường gặp, “nonconformist” được sử dụng để mô tả những người không tuân thủ quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội, thường trong lĩnh vực nghệ thuật, triết học và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp