Bản dịch của từ Nonliability trong tiếng Việt
Nonliability
Nonliability (Noun)
Tình trạng không chịu trách nhiệm pháp lý về một cái gì đó.
The state of not being legally responsible for something.
The company claimed nonliability for the recent data breach incident.
Công ty tuyên bố không chịu trách nhiệm về vụ rò rỉ dữ liệu gần đây.
The nonliability clause does not protect against negligence claims.
Điều khoản không chịu trách nhiệm không bảo vệ khỏi các yêu cầu về sơ suất.
Is nonliability common in social service contracts?
Có phải không chịu trách nhiệm là điều phổ biến trong hợp đồng dịch vụ xã hội không?
Nonliability (Noun Uncountable)
Chất lượng của việc không chịu trách nhiệm về một khoản nợ hoặc nghĩa vụ.
The quality of not being liable for a debt or obligation.
Nonliability protects citizens from paying debts of failed businesses.
Chất lượng không chịu trách nhiệm bảo vệ công dân khỏi việc trả nợ.
Nonliability does not apply to personal loans in many countries.
Chất lượng không chịu trách nhiệm không áp dụng cho các khoản vay cá nhân.
What is the impact of nonliability on small business owners?
Tác động của chất lượng không chịu trách nhiệm đến chủ doanh nghiệp nhỏ là gì?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nonliability cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "nonliability" chỉ trạng thái không chịu trách nhiệm pháp lý về một hành động hoặc sự kiện nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hợp đồng pháp lý, nhằm bảo vệ một bên khỏi các trách nhiệm tiềm ẩn liên quan đến bất kỳ thiệt hại nào xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh pháp lý trong ứng dụng cụ thể.
Từ "nonliability" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "non-" có nghĩa là "không" và "liability" xuất phát từ "ligare", có nghĩa là "buộc". Từ này được hình thành trong hệ thống pháp lý để chỉ tình trạng không phải chịu trách nhiệm pháp lý hay nghĩa vụ tài chính nào. Sự kết hợp này phản ánh sự từ chối các trách nhiệm trong các tình huống pháp lý, việc mà ngày nay thường gặp trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận bảo vệ các bên liên quan khỏi các khiếu nại.
Thuật ngữ "nonliability" không được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc tài chính, nhưng tần suất thấp. Trong IELTS Listening và Reading, khả năng xuất hiện của từ này cũng hạn chế, thường liên quan đến các tài liệu chuyên ngành. Ngoài ra, "nonliability" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng, miễn trách nhiệm pháp lý, hoặc trong báo cáo tài chính nhằm chỉ rõ các điều khoản mà một bên không chịu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp