Bản dịch của từ Nonneoplastic trong tiếng Việt

Nonneoplastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonneoplastic(Adjective)

nˌɒnɪəʊplˈɑːstɪk
ˌnɑnioʊˈpɫæstɪk
01

Liên quan đến các trạng thái hoặc sự thay đổi không phải u trong mô

Pertaining to nontumorous states or changes in tissues

Ví dụ
02

Không liên quan đến hoặc không được đặc trưng bởi chứng u bướu, đề cập đến sự tăng trưởng bất thường của mô.

Not relating to or characterized by neoplasia which refers to abnormal growth of tissue

Ví dụ
03

Dùng để mô tả các tình trạng hoặc bệnh tật không do sự phát triển của khối u.

Used to describe conditions or diseases that are not caused by tumor growth

Ví dụ