Bản dịch của từ Nonparametric statistic trong tiếng Việt

Nonparametric statistic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonparametric statistic (Noun)

nˌɑnpˌɑɹmətˈɛɹɨk stətˈɪstɨk
nˌɑnpˌɑɹmətˈɛɹɨk stətˈɪstɨk
01

Loại phân tích thống kê không giả định một phân phối cụ thể cho dữ liệu được phân tích.

A type of statistical analysis that does not assume a specific distribution for the data being analyzed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp thống kê dựa trên bậc hoặc thứ tự chứ không phải tham số của phân phối quần thể.

Statistical methods that are based on ranks or orders rather than parameters of the population distribution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonparametric statistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonparametric statistic

Không có idiom phù hợp