Bản dịch của từ Nonparametric statistic trong tiếng Việt

Nonparametric statistic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonparametric statistic(Noun)

nˌɑnpˌɑɹmətˈɛɹɨk stətˈɪstɨk
nˌɑnpˌɑɹmətˈɛɹɨk stətˈɪstɨk
01

Loại phân tích thống kê không giả định một phân phối cụ thể cho dữ liệu được phân tích.

A type of statistical analysis that does not assume a specific distribution for the data being analyzed.

Ví dụ
02

Phương pháp thống kê dựa trên bậc hoặc thứ tự chứ không phải tham số của phân phối quần thể.

Statistical methods that are based on ranks or orders rather than parameters of the population distribution.

Ví dụ