Bản dịch của từ Nonprofessional supervisor trong tiếng Việt

Nonprofessional supervisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonprofessional supervisor (Noun)

nˌɑnpɹəfˈɛʃənəl sˈupɚvˌaɪzɚ
nˌɑnpɹəfˈɛʃənəl sˈupɚvˌaɪzɚ
01

Một người giám sát người khác nhưng không có bằng cấp chuyên môn hoặc chính thức trong lĩnh vực liên quan.

A person who supervises others but does not have a professional or formal qualification in the relevant field.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân đảm nhiệm vai trò giám sát, thường ở mức độ không chính thức hoặc nghiệp dư.

An individual acting in a supervisory role, often in an informal or amateur capacity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người giám sát không được phép hoặc chứng nhận là chuyên gia trong nhiệm vụ giám sát của họ.

A supervisor who is not authorized or certified as a professional in their supervisory duties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonprofessional supervisor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonprofessional supervisor

Không có idiom phù hợp