Bản dịch của từ Nonprofessional supervisor trong tiếng Việt
Nonprofessional supervisor

Nonprofessional supervisor (Noun)
Một người giám sát người khác nhưng không có bằng cấp chuyên môn hoặc chính thức trong lĩnh vực liên quan.
A person who supervises others but does not have a professional or formal qualification in the relevant field.
Một cá nhân đảm nhiệm vai trò giám sát, thường ở mức độ không chính thức hoặc nghiệp dư.
An individual acting in a supervisory role, often in an informal or amateur capacity.
Một người giám sát không được phép hoặc chứng nhận là chuyên gia trong nhiệm vụ giám sát của họ.
A supervisor who is not authorized or certified as a professional in their supervisory duties.