Bản dịch của từ Nonprofit organization trong tiếng Việt
Nonprofit organization

Nonprofit organization (Noun)
The nonprofit organization helps homeless people find shelter and food.
Tổ chức phi lợi nhuận giúp người vô gia cư tìm nơi trú ẩn và thức ăn.
The nonprofit organization does not focus on making money.
Tổ chức phi lợi nhuận không tập trung vào việc kiếm tiền.
Is the nonprofit organization providing support for local schools this year?
Tổ chức phi lợi nhuận có cung cấp hỗ trợ cho các trường địa phương năm nay không?
Một loại tổ chức sử dụng doanh thu dư thừa của mình để đạt được mục đích hoặc sứ mệnh của mình thay vì phân phối thu nhập cho cổ đông hoặc chủ sở hữu.
A type of organization that uses its surplus revenues to further achieve its purpose or mission rather than distributing its income to shareholders or owners.
The nonprofit organization helped 200 families in need last year.
Tổ chức phi lợi nhuận đã giúp 200 gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.
The nonprofit organization does not focus on making profits.
Tổ chức phi lợi nhuận không tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận.
Is the nonprofit organization effective in its social mission?
Tổ chức phi lợi nhuận có hiệu quả trong sứ mệnh xã hội không?
The nonprofit organization helped 200 families during the recent food drive.
Tổ chức phi lợi nhuận đã giúp 200 gia đình trong chiến dịch thực phẩm.
Many people do not know about local nonprofit organizations in their area.
Nhiều người không biết về các tổ chức phi lợi nhuận địa phương trong khu vực của họ.
Can nonprofit organizations really make a difference in our community?
Các tổ chức phi lợi nhuận có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp