Bản dịch của từ Nonprofit organization trong tiếng Việt
Nonprofit organization

Nonprofit organization (Noun)
Một loại tổ chức sử dụng doanh thu dư thừa của mình để đạt được mục đích hoặc sứ mệnh của mình thay vì phân phối thu nhập cho cổ đông hoặc chủ sở hữu.
A type of organization that uses its surplus revenues to further achieve its purpose or mission rather than distributing its income to shareholders or owners.
The nonprofit organization helped 200 families in need last year.
Tổ chức phi lợi nhuận đã giúp 200 gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.
The nonprofit organization does not focus on making profits.
Tổ chức phi lợi nhuận không tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận.
Is the nonprofit organization effective in its social mission?
Tổ chức phi lợi nhuận có hiệu quả trong sứ mệnh xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp