Bản dịch của từ Nonprofit organization trong tiếng Việt

Nonprofit organization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonprofit organization (Noun)

nɑnpɹˈɑfət ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
nɑnpɹˈɑfət ˌɔɹɡənəzˈeɪʃən
01

Một tổ chức hoạt động mà không có lợi nhuận là động cơ chính của nó.

An organization that operates without profit as its primary motive.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực thể cung cấp dịch vụ vì lợi ích công cộng và thường được miễn thuế thu nhập.

An entity that performs services for the public benefit and is usually exempt from income taxes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tổ chức sử dụng doanh thu dư thừa của mình để đạt được mục đích hoặc sứ mệnh của mình thay vì phân phối thu nhập cho cổ đông hoặc chủ sở hữu.

A type of organization that uses its surplus revenues to further achieve its purpose or mission rather than distributing its income to shareholders or owners.

Ví dụ

The nonprofit organization helped 200 families in need last year.

Tổ chức phi lợi nhuận đã giúp 200 gia đình cần hỗ trợ năm ngoái.

The nonprofit organization does not focus on making profits.

Tổ chức phi lợi nhuận không tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận.

Is the nonprofit organization effective in its social mission?

Tổ chức phi lợi nhuận có hiệu quả trong sứ mệnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonprofit organization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonprofit organization

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.