Bản dịch của từ Nonstarter trong tiếng Việt

Nonstarter

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonstarter (Noun)

nɑnstˈɑɹtɚ
nɑnstˈɑɹtɚ
01

Một người hoặc vật có ít cơ hội thành công hoặc có hiệu quả.

A person or thing that has little chance of succeeding or being effective.

Ví dụ

Many believe that his proposal is a nonstarter for social change.

Nhiều người tin rằng đề xuất của anh ấy là một điều không khả thi cho sự thay đổi xã hội.

Her ideas are not a nonstarter; they can lead to progress.

Ý tưởng của cô ấy không phải là điều không khả thi; chúng có thể dẫn đến tiến bộ.

Is this plan a nonstarter for improving community relations?

Liệu kế hoạch này có phải là điều không khả thi cho việc cải thiện quan hệ cộng đồng không?

Nonstarter (Idiom)

01

Một nỗ lực hoặc kế hoạch không có cơ hội thành công.

An attempt or plan that has no chance of success.

Ví dụ

His proposal for a new park is a complete nonstarter.

Đề xuất của anh ấy về một công viên mới là một thất bại hoàn toàn.

The community rejected her nonstarter idea about increasing taxes.

Cộng đồng đã bác bỏ ý tưởng không khả thi của cô ấy về việc tăng thuế.

Is the plan to build a mall a nonstarter?

Liệu kế hoạch xây dựng một trung tâm mua sắm có phải là một thất bại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonstarter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonstarter

Không có idiom phù hợp