Bản dịch của từ Nonvolatile trong tiếng Việt

Nonvolatile

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonvolatile (Adjective)

nɑnvˈɑlətl
nɑnvˈɑlətl
01

Không dễ dàng bay hơi ở nhiệt độ tương đối thấp.

Not easily vaporized at a relatively low temperature.

Ví dụ

The nonvolatile chemicals in the air caused health concerns.

Các hóa chất không bay hơi trong không khí gây lo ngại về sức khỏe.

The nonvolatile nature of the investment made it a safe choice.

Tính không bay hơi của khoản đầu tư khiến nó trở thành lựa chọn an toàn.

Nonvolatile pollutants in the water supply led to environmental issues.

Các chất gây ô nhiễm không bay hơi trong nguồn nước gây ra vấn đề môi trường.

Nonvolatile (Noun)

nɑnvˈɑlətl
nɑnvˈɑlətl
01

Một chất không dễ bay hơi ở nhiệt độ bình thường.

A substance that does not readily evaporate at normal temperatures.

Ví dụ

Nonvolatile substances are commonly used in social experiments for stability.

Các chất không bay hơi thường được sử dụng trong các thí nghiệm xã hội để đảm bảo ổn định.

The nonvolatile nature of the chemical contributes to its long-lasting effects.

Tính chất không bay hơi của hợp chất góp phần vào hiệu ứng kéo dài của nó.

Researchers analyzed the nonvolatile components present in the social samples.

Các nhà nghiên cứu đã phân tích các thành phần không bay hơi có mặt trong các mẫu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonvolatile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonvolatile

Không có idiom phù hợp