Bản dịch của từ Nonvolatile trong tiếng Việt
Nonvolatile

Nonvolatile (Adjective)
Không dễ dàng bay hơi ở nhiệt độ tương đối thấp.
Not easily vaporized at a relatively low temperature.
The nonvolatile chemicals in the air caused health concerns.
Các hóa chất không bay hơi trong không khí gây lo ngại về sức khỏe.
The nonvolatile nature of the investment made it a safe choice.
Tính không bay hơi của khoản đầu tư khiến nó trở thành lựa chọn an toàn.
Nonvolatile pollutants in the water supply led to environmental issues.
Các chất gây ô nhiễm không bay hơi trong nguồn nước gây ra vấn đề môi trường.
Nonvolatile (Noun)
Nonvolatile substances are commonly used in social experiments for stability.
Các chất không bay hơi thường được sử dụng trong các thí nghiệm xã hội để đảm bảo ổn định.
The nonvolatile nature of the chemical contributes to its long-lasting effects.
Tính chất không bay hơi của hợp chất góp phần vào hiệu ứng kéo dài của nó.
Researchers analyzed the nonvolatile components present in the social samples.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích các thành phần không bay hơi có mặt trong các mẫu xã hội.
Từ "nonvolatile" được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và điện tử để mô tả các loại bộ nhớ mà không mất dữ liệu khi ngừng cung cấp điện, như bộ nhớ flash. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa và cách viết tương tự nhau, tuy nhiên trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Sự sử dụng từ này thường gặp trong bối cảnh công nghệ thông tin và lưu trữ dữ liệu.
Từ "nonvolatile" xuất phát từ tiếng Latin, với phần gốc "volatilis" có nghĩa là "có thể bay" hoặc "có khả năng di chuyển". Tiền tố "non-" trong tiếng Latin chỉ sự phủ định. Khái niệm "nonvolatile" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ thông tin để mô tả các chất hoặc dữ liệu không dễ bị bay hơi hoặc mất đi. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ phản ánh khả năng bền vững và ổn định trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "nonvolatile" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ thường không được ưu tiên. Tuy nhiên, trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc và bài nghe liên quan đến máy tính hoặc khoa học vật liệu. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để miêu tả loại bộ nhớ không mất dữ liệu khi mất điện, như trong máy tính hoặc thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp