Bản dịch của từ Noobs trong tiếng Việt

Noobs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noobs (Noun)

nˈubz
nˈubz
01

Số nhiều của noob.

Plural of noob.

Ví dụ

Many noobs struggle with online gaming strategies during competitions.

Nhiều noobs gặp khó khăn với chiến lược chơi game trực tuyến trong các cuộc thi.

Noobs do not understand the rules of the social media platform.

Noobs không hiểu các quy tắc của nền tảng mạng xã hội.

Are noobs often criticized for their lack of experience in gaming?

Có phải noobs thường bị chỉ trích vì thiếu kinh nghiệm trong chơi game không?

Dạng danh từ của Noobs (Noun)

SingularPlural

Noob

Noobs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noobs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noobs

Không có idiom phù hợp