Bản dịch của từ Noobs trong tiếng Việt
Noobs

Noobs (Noun)
Số nhiều của noob.
Plural of noob.
Many noobs struggle with online gaming strategies during competitions.
Nhiều noobs gặp khó khăn với chiến lược chơi game trực tuyến trong các cuộc thi.
Noobs do not understand the rules of the social media platform.
Noobs không hiểu các quy tắc của nền tảng mạng xã hội.
Are noobs often criticized for their lack of experience in gaming?
Có phải noobs thường bị chỉ trích vì thiếu kinh nghiệm trong chơi game không?
Dạng danh từ của Noobs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Noob | Noobs |
Từ "noobs" là một dạng viết tắt của "newbie", chỉ những người mới tham gia vào một lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó, thường là trong game hoặc công nghệ. Từ này biểu thị sự thiếu kinh nghiệm và kiến thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự, nhưng "noob" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh. Trong giao tiếp, từ này thường được sử dụng trong môi trường trực tuyến và trò chơi điện tử.
Từ "noob" xuất phát từ từ "newbie", có nguồn gốc từ những năm 1980, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử và diễn đàn trực tuyến. Từ "newbie" mang ý nghĩa là người mới hoặc thiếu kinh nghiệm, từ "noob" thường được coi là một cách viết ngắn và đôi khi có sắc thái chế nhạo. Hiện nay, "noobs" được dùng phổ biến để chỉ những người chưa thành thạo hoặc thiếu hiểu biết trong một lĩnh vực nhất định, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong văn hóa mạng.
Từ "noobs" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh trực tuyến và trò chơi điện tử, thường ám chỉ những người mới hoặc thiếu kinh nghiệm. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt trong các phần nghe, đọc, viết và nói, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên các diễn đàn mạng xã hội, "noobs" thường được dùng để chỉ những người chưa quen thuộc hoặc chưa hiểu biết về một lĩnh vực nào đó.