Bản dịch của từ Northernly trong tiếng Việt
Northernly

Northernly (Adverb)
The northernly winds brought a chill to the social gathering yesterday.
Gió từ phía bắc mang theo cái lạnh đến buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
They did not choose a northernly location for the community event.
Họ không chọn một địa điểm ở phía bắc cho sự kiện cộng đồng.
Is the new park situated in a northernly direction from the center?
Công viên mới có nằm ở hướng bắc từ trung tâm không?
She spoke northernly during the community meeting about local issues.
Cô ấy nói theo cách miền Bắc trong cuộc họp cộng đồng về các vấn đề địa phương.
They do not use northernly accents in their social media videos.
Họ không sử dụng giọng miền Bắc trong các video trên mạng xã hội.
Do people in the north speak northernly in social gatherings?
Có phải mọi người ở miền Bắc nói theo cách miền Bắc trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "northernly" là một trạng từ hoặc tính từ mô tả hướng đi hoặc vị trí liên quan đến phía bắc. Trong ngữ cảnh địa lý, "northernly" chỉ hướng di chuyển hoặc định hướng ở phía bắc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng hình thức và cách phát âm tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả địa lý hoặc khi chỉ vị trí của địa điểm.
Từ "northernly" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "north" (phía Bắc) và hậu tố "-ly" (chỉ cách thức hoặc trạng từ). Tiền tố "north" có nguồn gốc từ từ Latinh "septentrio", chỉ hướng Bắc. Sự kết hợp này thể hiện một đặc trưng không gian, mô tả hướng hoặc vị trí về phía Bắc. Trải qua thời gian, "northernly" đã được sử dụng để chỉ cả phương hướng và đặc điểm của các khu vực ở miền Bắc.
Từ "northernly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các từ ngữ chỉ phương hướng thường được sử dụng. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến địa lý, khí hậu hoặc mô tả bản đồ, nơi mà tính từ chỉ phương vị là cần thiết. Ngoài ra, "northernly" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc nghiên cứu về địa lý và môi trường, đặc biệt khi mô tả các đặc điểm tự nhiên ở phía bắc.