Bản dịch của từ Not appreciate trong tiếng Việt
Not appreciate
Not appreciate (Idiom)
Không nhận ra giá trị hoặc ý nghĩa của một cái gì đó.
To fail to recognize the value or significance of something.
Many people do not appreciate the value of community service.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của dịch vụ cộng đồng.
Students often do not appreciate their teachers' hard work.
Học sinh thường không đánh giá cao sự nỗ lực của giáo viên.
Why do some individuals not appreciate social equality?
Tại sao một số cá nhân không đánh giá cao sự bình đẳng xã hội?
Many people do not appreciate the importance of social interactions.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của các tương tác xã hội.
Students often do not appreciate their teachers' efforts in class.
Học sinh thường không đánh giá cao nỗ lực của giáo viên trong lớp.
Many people do not appreciate the help from social workers.
Nhiều người không biết ơn sự giúp đỡ từ nhân viên xã hội.
She does not appreciate the community support during the crisis.
Cô ấy không biết ơn sự hỗ trợ của cộng đồng trong khủng hoảng.
Do you think people appreciate the volunteers' hard work?
Bạn có nghĩ rằng mọi người biết ơn công việc khó khăn của tình nguyện viên không?
Many people do not appreciate the efforts of social workers like Maria.
Nhiều người không đánh giá cao nỗ lực của các nhân viên xã hội như Maria.
Do you think people do not appreciate free services in the community?
Bạn có nghĩ rằng mọi người không đánh giá cao dịch vụ miễn phí trong cộng đồng không?
Many people do not appreciate the value of community service.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của dịch vụ cộng đồng.
She does not appreciate how hard her friends work for her.
Cô ấy không nhận ra bạn bè mình làm việc vất vả vì cô.
Do you not appreciate the importance of social connections?
Bạn không nhận thấy tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội sao?
Many people do not appreciate the value of community service.
Nhiều người không đánh giá đúng giá trị của dịch vụ cộng đồng.
Do you not appreciate the efforts of volunteers in your city?
Bạn có không đánh giá cao nỗ lực của các tình nguyện viên trong thành phố không?
Cụm từ "not appreciate" thường được sử dụng để diễn tả việc không đánh giá cao hoặc không coi trọng điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu mang nghĩa tiêu cực và thể hiện sự thiếu thừa nhận giá trị hoặc công lao của một người, sự việc hay tình huống nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói có thể sử dụng nó với các sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa và tình huống giao tiếp.
Từ "not appreciate" có nguồn gốc từ động từ "appreciate", bắt nguồn từ tiếng Latin "appretiare", có nghĩa là “đánh giá” hoặc “định giá”. Tiền tố "not" được thêm vào để diễn đạt ý nghĩa phủ định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "not appreciate" thể hiện sự không công nhận hoặc thiếu đánh giá cao về một việc hoặc người nào đó. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hoặc sự kính trọng trong mối quan hệ giữa các đối tượng.
Cụm từ "not appreciate" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ tích cực thường được ưu tiên sử dụng. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống phản hồi tiêu cực hoặc phê phán, ví dụ như khi thảo luận về sự thiếu công nhận hoặc đánh giá. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện xã hội để diễn đạt sự không hài lòng về một hành động hoặc thái độ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp