Bản dịch của từ Not fit trong tiếng Việt
Not fit

Not fit (Idiom)
Không phù hợp.
Not fit.
Many people feel they do not fit in social situations.
Nhiều người cảm thấy họ không phù hợp trong các tình huống xã hội.
She does not fit with the group at the party.
Cô ấy không phù hợp với nhóm tại bữa tiệc.
Do you think he fits into our social circle?
Bạn có nghĩ anh ấy phù hợp với vòng xã hội của chúng ta không?
John is not fit for the marathon due to his injury.
John không đủ sức tham gia marathon vì chấn thương của anh ấy.
She is not fit to lead the project because of her stress.
Cô ấy không đủ sức để dẫn dắt dự án vì căng thẳng.
Is he not fit for the job due to his lack of experience?
Liệu anh ấy không đủ sức cho công việc vì thiếu kinh nghiệm?
Cụm từ "not fit" thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái không phù hợp hoặc không đủ điều kiện cho một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh, "fit" mang nghĩa là thích hợp hoặc khỏe mạnh. Ở Anh và Mỹ, "not fit" có thể được sử dụng tương đương nhau, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, một số từ ngữ đồng nghĩa có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "not fit" cũng có thể ám chỉ tình trạng thể lực kém, trong khi ở tiếng Anh Mỹ có năng lực nghĩa rộng hơn, bao gồm cả tâm lý và xã hội.
Từ "not fit" gồm hai phần: "not" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nōt", bắt nguồn từ tiếng Germanic, biểu thị sự phủ định, và "fit", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fitt", có nghĩa là thích hợp hoặc phù hợp, được truy nguyên từ tiếng Proto-Germanic. Kết hợp lại, "not fit" chỉ trạng thái không phù hợp, không tương thích, phản ánh ý nghĩa ngược lại với trạng thái mong muốn trong nhiều ngữ cảnh, từ thể chất đến xã hội.
Cụm từ "not fit" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà việc thảo luận về sức khỏe và lối sống là phổ biến. Trong văn cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự không phù hợp về thể chất hoặc tâm lý trong nhiều tình huống như đánh giá sức khỏe, phỏng vấn hoặc thảo luận nhóm. Ngoài ra, "not fit" cũng thường xuất hiện trong các bài viết và báo cáo nghiên cứu liên quan đến sức khỏe cộng đồng và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



