Bản dịch của từ Not responsible trong tiếng Việt
Not responsible
Not responsible (Idiom)
Không chịu trách nhiệm nhận lỗi hoặc trách nhiệm.
Not liable to take the blame or responsibility.
She is not responsible for the accident.
Cô ấy không chịu trách nhiệm về tai nạn.
They are not responsible for the project's failure.
Họ không chịu trách nhiệm về sự thất bại của dự án.
Is he not responsible for his own actions?
Anh ấy không chịu trách nhiệm về hành động của mình phải không?
Không chịu trách nhiệm cho hành động hoặc quyết định của mình.
Not accountable for ones actions or decisions.
She is not responsible for his behavior at the party.
Cô ấy không chịu trách nhiệm về hành vi của anh ấy tại bữa tiệc.
They are not responsible for the delays in public transportation.
Họ không chịu trách nhiệm về sự chậm trễ trong giao thông công cộng.
Is the company not responsible for the safety of its employees?
Công ty không chịu trách nhiệm về an toàn của nhân viên của mình?
Không phải là nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ của ai đó.
Not a duty or obligation of someone.
She is not responsible for her sister's actions.
Cô ấy không chịu trách nhiệm về hành động của em gái cô ấy.
Not being responsible can lead to serious consequences in society.
Không chịu trách nhiệm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.
Is it not responsible to ignore the needs of others in need?
Liệu việc bỏ qua nhu cầu của người khác có cần giúp đỡ không đúng không?
Cụm từ "not responsible" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà cá nhân hoặc tổ chức không chịu trách nhiệm cho hành động hoặc hậu quả nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, "not liable" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để nhấn mạnh hơn về sự miễn trừ trách nhiệm. Cả hai cấu trúc đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "not responsible" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "not responsible" được cấu thành từ tiền tố "not" (không) và danh từ "responsible", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "responsabilis", có nghĩa là "có trách nhiệm". Bản thân "responsabilis" được hình thành từ "respondere", nghĩa là "đáp lại" hay "trả lời". Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng từ khả năng chịu trách nhiệm sang việc được coi là không có nghĩa vụ pháp lý hay đạo đức. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, thể hiện sự miễn trừ trách nhiệm.
Cụm từ "not responsible" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc xã hội. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài kiểm tra có thể được nhận diện ở bối cảnh thảo luận về đạo đức, luật pháp hoặc quản lý. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuyên được sử dụng trong các tình huống pháp lý, nơi mà việc xác định trách nhiệm là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp