Bản dịch của từ Not versed in trong tiếng Việt
Not versed in

Not versed in (Idiom)
Không có kỹ năng hoặc không được đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Unskilled or untrained in a particular area.
Many students are not versed in social issues today.
Nhiều sinh viên không quen thuộc với các vấn đề xã hội ngày nay.
She is not versed in public speaking techniques.
Cô ấy không thành thạo các kỹ thuật nói trước công chúng.
Are you not versed in current social media trends?
Bạn có không quen thuộc với các xu hướng truyền thông xã hội hiện tại không?
Thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm về một chủ đề.
Lacking knowledge or experience about a subject.
Many people are not versed in social media marketing strategies.
Nhiều người không có kiến thức về chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội.
She is not versed in public speaking techniques for social events.
Cô ấy không có kinh nghiệm về kỹ thuật nói trước công chúng trong sự kiện xã hội.
Are you not versed in the latest social issues affecting our community?
Bạn có không có kiến thức về những vấn đề xã hội mới nhất ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta?
Many students are not versed in social etiquette during interviews.
Nhiều sinh viên không quen thuộc với phép xã giao trong phỏng vấn.
She is not versed in current social issues affecting our community.
Cô ấy không quen thuộc với các vấn đề xã hội hiện tại ảnh hưởng đến cộng đồng.
Are you not versed in the latest social media trends?
Bạn có không quen thuộc với các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất không?
Cụm từ "not versed in" có nghĩa là thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định. Thường được sử dụng để mô tả tình trạng không quen thuộc với một chủ đề hoặc kỹ năng. Về mặt ngữ pháp, cụm này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và giao tiếp.
Cụm từ "not versed in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "versare", có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "dạo quanh". Từ "versed" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "versé", biểu thị khả năng hoặc sự quen thuộc với một lĩnh vực nào đó. Sự kết hợp giữa "not" và "versed" tạo nên nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực. Do đó, cụm từ này chỉ sự thiếu hiệu quả hoặc năng lực trong một chủ đề nào đó.
Cụm từ "not versed in" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến các chủ đề về kiến thức hoặc kỹ năng; trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sự thiếu hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể; trong phần Viết, người làm bài có thể sử dụng khi trình bày quan điểm cá nhân; và trong phần Nói, cụm từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về sở thích hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ sự thiếu kinh nghiệm, thông thạo trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như nghề nghiệp hoặc sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp