Bản dịch của từ Notarization trong tiếng Việt
Notarization

Notarization (Noun)
Hành động hoặc quá trình công chứng một văn bản; hồ sơ về việc này, được đóng dấu và ký bởi công chứng viên trực tiếp trên tài liệu hoặc dưới dạng chứng chỉ.
The action or process of notarizing a document a record of this as stamped and signed by a notary directly on a document or in the form of a certificate.
The notarization of the contract took place on March 15, 2023.
Việc công chứng hợp đồng diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
Notarization is not required for every type of document in Texas.
Việc công chứng không bắt buộc cho mọi loại tài liệu ở Texas.
Is notarization necessary for signing a social agreement in California?
Việc công chứng có cần thiết cho việc ký kết một thỏa thuận xã hội ở California không?
Chứng thực (notarization) là quá trình mà một công chứng viên xác nhận tính xác thực của chữ ký trong các tài liệu pháp lý. Quá trình này nhằm đảm bảo sự tin cậy và giá trị pháp lý của các tài liệu khi chúng được sử dụng trong các giao dịch chính thức. Trên thực tế, thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về quy trình công chứng giữa hai quốc gia.
Chữ "notarization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notarius", nghĩa là "người ghi chép". Từ này ám chỉ đến vai trò của công chứng viên trong việc xác nhận và chứng thực tài liệu. Nguồn gốc lịch sử liên quan đến việc bảo đảm tính xác thực của các văn bản pháp lý từ thế kỷ 12, khi các công chứng viên bắt đầu hoạt động như những nhân chứng độc lập. Ngày nay, "notarization" đề cập đến quá trình chứng thực tài liệu, đảm bảo tính hợp pháp và độ tin cậy của chúng trong các giao dịch pháp lý.
Từ "notarization" có tần suất sử dụng nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhờ vào các chủ đề liên quan đến pháp lý và giao dịch tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc xác thực chữ ký, tài liệu và hợp đồng bởi các công chứng viên. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các lĩnh vực pháp lý và hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp