Bản dịch của từ Notarizing trong tiếng Việt

Notarizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notarizing (Verb)

nˈɑtɚˌaɪzɨŋ
nˈɑtɚˌaɪzɨŋ
01

Để chứng nhận hoặc chứng thực (ví dụ như tính hợp lệ của chữ ký trên một tài liệu) với tư cách là một công chứng viên.

To certify or attest to the validity of a signature on a document for example as a notary public.

Ví dụ

The notary public is notarizing Jane's documents for her job application.

Công chứng viên đang chứng thực tài liệu của Jane cho đơn xin việc.

They are not notarizing the contract without proper identification.

Họ không chứng thực hợp đồng nếu không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.

Is the notary public notarizing your lease agreement today?

Công chứng viên có chứng thực hợp đồng thuê nhà của bạn hôm nay không?

Dạng động từ của Notarizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Notarize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Notarized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Notarized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notarizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Notarizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notarizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notarizing

Không có idiom phù hợp