Bản dịch của từ Notarizing trong tiếng Việt
Notarizing

Notarizing (Verb)
The notary public is notarizing Jane's documents for her job application.
Công chứng viên đang chứng thực tài liệu của Jane cho đơn xin việc.
They are not notarizing the contract without proper identification.
Họ không chứng thực hợp đồng nếu không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Is the notary public notarizing your lease agreement today?
Công chứng viên có chứng thực hợp đồng thuê nhà của bạn hôm nay không?
Dạng động từ của Notarizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notarizing |
Họ từ
Chữ "notarizing" đề cập đến hành động xác nhận chữ ký hoặc tài liệu bởi một công chứng viên, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và xác thực của các tài liệu đó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà "notarising" là cách viết phổ biến hơn. Sự khác biệt về phát âm và chính tả giữa hai phiên bản này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhưng lại thể hiện sự khác nhau về văn hóa và quy định pháp lý trong việc sử dụng dịch vụ công chứng.
Từ "notarizing" có nguồn gốc từ động từ "notarize", bắt nguồn từ tiếng Latinh "notarius", có nghĩa là "người ghi chép". Trong lịch sử, những cá nhân này thường làm việc như những công chứng viên, chịu trách nhiệm xác thực các tài liệu pháp lý. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển mình trong chức năng của người ghi chép trong xã hội, từ vai trò hành chính sang việc chứng thực tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi pháp lý, vẫn còn quan trọng trong các giao dịch ngày nay.
Từ "notarizing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài liệu pháp lý và chứng thực. Trong phần Viết và Nói, "notarizing" có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình pháp lý hay yêu cầu chứng nhận, thường liên quan đến hợp đồng hoặc tài liệu quan trọng. Do đó, từ này có liên quan chủ yếu đến lĩnh vực luật pháp và các giao dịch chính thức.