Bản dịch của từ Nourish trong tiếng Việt

Nourish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nourish(Verb)

nˈɝɪʃ
nˈɝɹɪʃ
01

Giữ (một cảm giác hoặc niềm tin) trong tâm trí của một người, thường là trong một thời gian dài.

Keep (a feeling or belief) in one's mind, typically for a long time.

Ví dụ
02

Cung cấp thực phẩm hoặc các chất cần thiết khác cho sự tăng trưởng, sức khỏe và thể trạng tốt.

Provide with the food or other substances necessary for growth, health, and good condition.

Ví dụ

Dạng động từ của Nourish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nourish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nourished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nourished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nourishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nourishing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ