Bản dịch của từ Nourished trong tiếng Việt
Nourished

Nourished (Verb)
The community nourished children with healthy meals during the school program.
Cộng đồng cung cấp cho trẻ em bữa ăn lành mạnh trong chương trình trường học.
They did not nourish the elderly with enough food at the shelter.
Họ không cung cấp đủ thực phẩm cho người già tại nơi trú ẩn.
Did the government nourish families in need during the pandemic?
Chính phủ có cung cấp thực phẩm cho các gia đình cần thiết trong đại dịch không?
Dạng động từ của Nourished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nourish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nourished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nourished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nourishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nourishing |
Nourished (Adjective)
The community nourished its children with healthy meals every day.
Cộng đồng đã nuôi dưỡng trẻ em bằng bữa ăn lành mạnh mỗi ngày.
The program did not nourish the participants adequately in the past.
Chương trình đã không nuôi dưỡng người tham gia đầy đủ trong quá khứ.
How are the elderly nourished in this social care center?
Người cao tuổi được nuôi dưỡng như thế nào ở trung tâm chăm sóc xã hội này?
Họ từ
Từ "nourished" là cụm quá khứ của động từ "nourish", có nghĩa là cung cấp dinh dưỡng, chăm sóc hoặc nuôi dưỡng để phát triển khỏe mạnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" trong Anh-Mỹ thường được phát âm rõ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, sức khỏe hoặc phát triển cá nhân.
Từ "nourished" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutrire", mang ý nghĩa là nuôi dưỡng, cung cấp chất dinh dưỡng. Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp trung cổ "nourir" trước khi trở thành "nourish" trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "nourished" không chỉ đề cập đến việc cung cấp thức ăn hay dưỡng chất, mà còn mở rộng ra việc hỗ trợ sự phát triển tinh thần và cảm xúc, phản ánh vai trò quan trọng của sự nuôi dưỡng trong cuộc sống con người.
Từ "nourished" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nói và Viết, nơi trọng tâm là diễn đạt ý tưởng và lập luận. Trong bối cảnh y tế và dinh dưỡng, "nourished" thường được sử dụng khi bàn về sự phát triển và sức khỏe của cơ thể, nhấn mạnh việc cung cấp đủ chất dinh dưỡng. Từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học, giáo dục và tâm lý học khi thảo luận về sự phát triển toàn diện của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

