Bản dịch của từ Nourish trong tiếng Việt
Nourish

Nourish(Verb)
Dạng động từ của Nourish (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nourish |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nourished |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nourished |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nourishes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nourishing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nourish" có nghĩa là cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của một sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động nuôi dưỡng thực phẩm hoặc sự thúc đẩy tinh thần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nourish" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như dinh dưỡng, y học, và giáo dục.
Từ "nourish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutrire", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc cung cấp thức ăn. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ với hình thức "nourrir" trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "nourish" không chỉ đề cập đến việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể mà còn bao hàm việc phát triển về mặt tinh thần và cảm xúc, thể hiện sự chăm sóc toàn diện.
Từ "nourish" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về dinh dưỡng, sức khỏe, và sự phát triển. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, giáo dục trẻ em, và chăm sóc sức khỏe. Việc sử dụng "nourish" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ sự phát triển bền vững.
Họ từ
Từ "nourish" có nghĩa là cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của một sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động nuôi dưỡng thực phẩm hoặc sự thúc đẩy tinh thần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nourish" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như dinh dưỡng, y học, và giáo dục.
Từ "nourish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutrire", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc cung cấp thức ăn. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ với hình thức "nourrir" trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "nourish" không chỉ đề cập đến việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể mà còn bao hàm việc phát triển về mặt tinh thần và cảm xúc, thể hiện sự chăm sóc toàn diện.
Từ "nourish" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về dinh dưỡng, sức khỏe, và sự phát triển. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, giáo dục trẻ em, và chăm sóc sức khỏe. Việc sử dụng "nourish" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ sự phát triển bền vững.
