Bản dịch của từ Novobiocin trong tiếng Việt
Novobiocin
Novobiocin (Noun)
Một phenol tứ vòng có tính axit yếu, c₃₁h₃₆n₂o₁₁, được sản xuất bởi một số xạ khuẩn thuộc chi streptomyces và được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng lại kháng sinh ít độc hơn.
A weakly acidic tetracyclic phenol c₃₁h₃₆n₂o₁₁ that is produced by certain actinomycetes of the genus streptomyces and is used in treating infections caused by bacteria resistant to less toxic antibiotics.
Novobiocin is an antibiotic effective against bacteria resistant to other drugs.
Novobiocin là một loại kháng sinh hiệu quả chống lại vi khuẩn kháng thuốc khác.
Some bacteria can develop resistance to novobiocin if used excessively.
Một số vi khuẩn có thể phát triển kháng cự với novobiocin nếu sử dụng quá mức.
Is novobiocin commonly prescribed for bacterial infections in your country?
Liệu novobiocin có phổ biến trong việc kê đơn cho nhiễm trùng vi khuẩn ở quốc gia của bạn không?
Novobiocin là một kháng sinh tiểu phân được chiết xuất từ Streptomyces niveus, có tác dụng ngăn chặn sự tổng hợp DNA bằng cách ức chế enzyme DNA gyrase. Thuốc này thường được sử dụng trong nghiên cứu vi sinh vật và có hiệu quả chống lại một số loại vi khuẩn Gram dương, như Staphylococcus aureus. Mặc dù novobiocin ít phổ biến trong lâm sàng ngày nay, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng trong việc phát triển các phương pháp điều trị kháng khuẩn mới.
"Novobiocin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "novus" chỉ sự mới mẻ và "biocin", từ "bios", có nghĩa là sự sống. Từ này được đặt tên cho một loại kháng sinh được chiết xuất từ vi khuẩn Streptomyces, được phát hiện vào giữa thế kỷ 20. Novobiocin có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, do đó có ứng dụng trong điều trị nhiễm trùng. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này được liên kết chặt chẽ với đăc tính kháng sinh và vai trò trong y học.
"Novobiocin" là một kháng sinh được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương. Trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, do không thuộc từ vựng thông dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các chủ đề phổ biến. Từ này thường được gặp trong các tài liệu khoa học, bài viết y học, hoặc nghiên cứu sinh học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu dược phẩm và microbiology.