Bản dịch của từ Nulla bona trong tiếng Việt

Nulla bona

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nulla bona (Noun)

nʌlə bˈoʊnə
nʌlə bˈoʊnə
01

Việc hoàn trả (do cảnh sát trưởng hoặc viên chức khác) thực hiện sau khi thi hành án vì nợ khi bên đó không có hàng hóa bị tịch thu.

The return made by a sheriff or other officer upon an execution for debt when the party has no goods to be seized.

Ví dụ

The sheriff issued a nulla bona for Mr. Smith's unpaid debts.

Cảnh sát trưởng đã phát hành một nulla bona cho nợ của ông Smith.

There was no nulla bona for the tenants in the social housing.

Không có nulla bona cho các cư dân trong nhà ở xã hội.

Did the court receive a nulla bona for the Johnson case?

Tòa án có nhận được một nulla bona cho vụ Johnson không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nulla bona/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nulla bona

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.