Bản dịch của từ Nulla bona trong tiếng Việt
Nulla bona

Nulla bona (Noun)
The sheriff issued a nulla bona for Mr. Smith's unpaid debts.
Cảnh sát trưởng đã phát hành một nulla bona cho nợ của ông Smith.
There was no nulla bona for the tenants in the social housing.
Không có nulla bona cho các cư dân trong nhà ở xã hội.
Did the court receive a nulla bona for the Johnson case?
Tòa án có nhận được một nulla bona cho vụ Johnson không?
"Nulla bona" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa "không có tài sản" hoặc "không có gì để thu hồi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp để chỉ tình huống khi một đương sự không sở hữu tài sản nào có thể được áp dụng để thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc sự bồi thường. Khái niệm này xuất hiện trong cả pháp lý Hoa Kỳ và Anh, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các văn bản pháp lý cụ thể của từng quốc gia.
Cụm từ "nulla bona" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nulla" có nghĩa là "không có" và "bona" có nghĩa là "tài sản" hoặc "vật có giá trị". Thực chất, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện rằng không có tài sản nào để đáp ứng cho một nghĩa vụ tài chính. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tình trạng không thể thanh toán và đã được áp dụng trong nhiều hệ thống pháp luật để chỉ tình trạng vay nợ không có tài sản để thu hồi.
Cụm từ "nulla bona" không phải là một từ vựng phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, cụm này mang tính chất pháp lý, thường được sử dụng trong các trường hợp liên quan đến việc không có tài sản hay không có vật chất để thi hành án. Định nghĩa này thể hiện sự kết hợp giữa ngôn ngữ pháp lý và tình huống thực tiễn liên quan đến nợ và tài sản.