Bản dịch của từ Nutrition information trong tiếng Việt

Nutrition information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nutrition information (Noun)

nutɹˈɪʃən ˌɪnfɚmˈeɪʃən
nutɹˈɪʃən ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Quá trình cung cấp hoặc nhận được thực phẩm cần thiết cho sức khỏe và sự phát triển.

The process of providing or obtaining the food necessary for health and growth.

Ví dụ

Nutrition information is essential for a healthy community in Springfield.

Thông tin dinh dưỡng là cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh ở Springfield.

Many people do not understand nutrition information on food labels.

Nhiều người không hiểu thông tin dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm.

Is nutrition information available at local schools in your area?

Thông tin dinh dưỡng có sẵn tại các trường học địa phương trong khu vực của bạn không?

02

Thông tin chi tiết về các chất dinh dưỡng và các thành phần khác trong thực phẩm, chẳng hạn như calo, chất béo, carbohydrate, protein, vitamin và khoáng chất.

Details about the nutrients and other components in food, such as calories, fats, carbohydrates, protein, vitamins, and minerals.

Ví dụ

Nutrition information helps people make healthy food choices every day.

Thông tin dinh dưỡng giúp mọi người lựa chọn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày.

Many fast food restaurants do not provide clear nutrition information.

Nhiều nhà hàng thức ăn nhanh không cung cấp thông tin dinh dưỡng rõ ràng.

Is nutrition information available on the packaging of this snack?

Thông tin dinh dưỡng có sẵn trên bao bì của món ăn nhẹ này không?

03

Hướng dẫn ăn uống lành mạnh và lựa chọn chế độ ăn uống dựa trên nội dung dinh dưỡng của thực phẩm.

Guidelines for healthy eating and dietary choices based on the nutritional content of foods.

Ví dụ

Nutrition information helps people choose healthier foods for better health.

Thông tin dinh dưỡng giúp mọi người chọn thực phẩm lành mạnh hơn.

Nutrition information does not always appear on all food packages in stores.

Thông tin dinh dưỡng không luôn có trên tất cả bao bì thực phẩm.

Is nutrition information available for all meals at local restaurants?

Thông tin dinh dưỡng có sẵn cho tất cả các bữa ăn tại nhà hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nutrition information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nutrition information

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.