Bản dịch của từ Nutrition information trong tiếng Việt
Nutrition information

Nutrition information (Noun)
Nutrition information is essential for a healthy community in Springfield.
Thông tin dinh dưỡng là cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh ở Springfield.
Many people do not understand nutrition information on food labels.
Nhiều người không hiểu thông tin dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm.
Is nutrition information available at local schools in your area?
Thông tin dinh dưỡng có sẵn tại các trường học địa phương trong khu vực của bạn không?
Nutrition information helps people make healthy food choices every day.
Thông tin dinh dưỡng giúp mọi người lựa chọn thực phẩm lành mạnh mỗi ngày.
Many fast food restaurants do not provide clear nutrition information.
Nhiều nhà hàng thức ăn nhanh không cung cấp thông tin dinh dưỡng rõ ràng.
Is nutrition information available on the packaging of this snack?
Thông tin dinh dưỡng có sẵn trên bao bì của món ăn nhẹ này không?
Hướng dẫn ăn uống lành mạnh và lựa chọn chế độ ăn uống dựa trên nội dung dinh dưỡng của thực phẩm.
Guidelines for healthy eating and dietary choices based on the nutritional content of foods.
Nutrition information helps people choose healthier foods for better health.
Thông tin dinh dưỡng giúp mọi người chọn thực phẩm lành mạnh hơn.
Nutrition information does not always appear on all food packages in stores.
Thông tin dinh dưỡng không luôn có trên tất cả bao bì thực phẩm.
Is nutrition information available for all meals at local restaurants?
Thông tin dinh dưỡng có sẵn cho tất cả các bữa ăn tại nhà hàng không?