Bản dịch của từ Obelized trong tiếng Việt
Obelized

Obelized (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của obelize.
Simple past and past participle of obelize.
The committee obelized the report for its biased information on poverty.
Ủy ban đã gạch bỏ báo cáo vì thông tin thiên lệch về nghèo đói.
They did not obelize any sections of the social justice document.
Họ không gạch bỏ bất kỳ phần nào trong tài liệu công bằng xã hội.
Did the reviewers obelize the controversial statements in the social study?
Các đánh giá viên có gạch bỏ những tuyên bố gây tranh cãi trong nghiên cứu xã hội không?
Obelized (Adjective)
The article obelized several claims about social media's impact on youth.
Bài viết đã đánh dấu một số tuyên bố về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
Many scholars do not obelized the data presented in the report.
Nhiều học giả không đánh dấu dữ liệu được trình bày trong báo cáo.
Why was that passage obelized in the social studies textbook?
Tại sao đoạn văn đó lại bị đánh dấu trong sách giáo khoa nghiên cứu xã hội?
Từ "obelized" có nguồn gốc từ động từ "obelize", có nghĩa là đánh dấu một văn bản bằng dấu hiệu đặc biệt để chỉ ra rằng một phần nào đó là không chính xác hoặc có thể gây tranh cãi. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn bản và phê bình, đặc biệt trong ngành văn học. Phân biệt, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm, và ý nghĩa cũng được sử dụng đồng nhất.
Từ "obelized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obelus", nghĩa là "thanh gạch", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ὀβελός" (obelós), thường dùng để chỉ những dấu hiệu gạch chéo trong văn bản. Trong ngữ cảnh hiện đại, "obelized" chỉ hành động thêm các dấu hiệu để chỉ sự nghi ngờ về tính xác thực của một văn bản. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa hình thức ghi chép và việc chỉ trích hoặc xem xét kỹ lưỡng nội dung, phản ánh sự thận trọng trong nghiên cứu văn bản.
Từ "obelized" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu ngôn ngữ và văn bản phê bình văn học, nơi nó mô tả một quy trình phê bình để làm nổi bật hoặc nhấn mạnh các yếu tố quan trọng. Do tính chất chuyên ngành, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và không phải là từ vựng phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh.