Bản dịch của từ Obi trong tiếng Việt

Obi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obi (Noun)

ˈoʊbi
ˈoʊbi
01

Một dải giấy quấn quanh một cuốn sách hoặc sản phẩm khác.

A strip of paper looped around a book or other product.

Ví dụ

She tied an obi around her kimono for the ceremony.

Cô ấy buộc một chiếc obi quanh áo kimono của mình cho buổi lễ.

The obi on the gift added a traditional touch.

Chiếc obi trên món quà thêm một chút cảm giác truyền thống.

The geisha's obi was intricately designed with beautiful patterns.

Chiếc obi của geisha được thiết kế tinh xảo với các hoa văn đẹp.

02

Khăn thắt lưng mặc với kimono.

A sash worn with a kimono.

Ví dụ

She tied her obi tightly around her kimono.

Cô ấy buộc chiếc obi của mình chặt quanh chiếc kimono.

The obi had intricate patterns woven into its fabric.

Chiếc obi có các hoa văn phức tạp được dệt vào vải của nó.

During the ceremony, everyone admired her elegant obi.

Trong lễ, mọi người ngưỡng mộ chiếc obi thanh lịch của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obi

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.