Bản dịch của từ Obi trong tiếng Việt
Obi

Obi (Noun)
She tied an obi around her kimono for the ceremony.
Cô ấy buộc một chiếc obi quanh áo kimono của mình cho buổi lễ.
The obi on the gift added a traditional touch.
Chiếc obi trên món quà thêm một chút cảm giác truyền thống.
The geisha's obi was intricately designed with beautiful patterns.
Chiếc obi của geisha được thiết kế tinh xảo với các hoa văn đẹp.
She tied her obi tightly around her kimono.
Cô ấy buộc chiếc obi của mình chặt quanh chiếc kimono.
The obi had intricate patterns woven into its fabric.
Chiếc obi có các hoa văn phức tạp được dệt vào vải của nó.
During the ceremony, everyone admired her elegant obi.
Trong lễ, mọi người ngưỡng mộ chiếc obi thanh lịch của cô ấy.
Họ từ
Obi (帯) là một loại thắt lưng truyền thống của Nhật Bản, thường được sử dụng trong trang phục kimono. Obi có nhiều kích thước và kiểu dáng đa dạng, thường được làm từ vải silk hoặc các chất liệu cao cấp khác. Trong văn hóa Nhật Bản, obi không chỉ có chức năng trang trí mà còn phản ánh địa vị xã hội và phong cách cá nhân của người mặc. Tương tự, từ này cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực khác như kiến trúc và nghệ thuật, mang ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Từ "obi" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng có thể liên kết với gốc Latin qua từ "cinctus", có nghĩa là "dây đai" hoặc "vòng quanh". Trong văn hóa Nhật Bản, obi chỉ ra dây lưng trang trí thường được sử dụng trong kimono, thể hiện cả truyền thống và sự tinh tế. Theo thời gian, ý nghĩa của "obi" đã mở rộng ra ngoài trang phục, trở thành biểu tượng cho sự thanh lịch trong văn hóa vật phẩm và nghệ thuật, kết nối với tinh thần thẩm mỹ của người Nhật.
Từ "obi" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến văn hóa Nhật Bản, mô tả một loại dây thắt lưng dùng trong trang phục truyền thống kimono. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thời trang, truyền thống, hoặc trong các nghiên cứu so sánh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp