Bản dịch của từ Objective standard trong tiếng Việt

Objective standard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objective standard(Noun)

əbdʒˈɛktɨv stˈændɚd
əbdʒˈɛktɨv stˈændɚd
01

Một tiêu chí hoặc thước đo mà theo đó hiệu suất hoặc chất lượng của một cái gì đó có thể được đánh giá.

A criterion or measure against which the performance or quality of something can be judged.

Ví dụ
02

Một tiêu chuẩn khách quan và không thiên vị được sử dụng để đánh giá thực hành, sản phẩm hoặc kết quả.

An impartial and unbiased baseline used to assess practices, products, or outcomes.

Ví dụ
03

Một tiêu chuẩn hoặc tiêu chuẩn được coi là đáng tin cậy để thiết lập tiêu chuẩn trong nhiều lĩnh vực.

A norm or benchmark considered reliable for establishing standards in various fields.

Ví dụ