Bản dịch của từ Obscurist trong tiếng Việt
Obscurist
Obscurist (Noun)
Một người theo chủ nghĩa tối nghĩa; (cũng nói chung hơn) một người, đặc biệt là một nghệ sĩ sáng tạo, thích sự tối tăm hơn là sự rõ ràng.
An obscurantist also more generally a person especially a creative artist who prefers obscurity to clarity.
Many artists are obscurists, avoiding clear messages in their work.
Nhiều nghệ sĩ là những người thích sự mơ hồ, tránh thông điệp rõ ràng trong tác phẩm.
Not all social critics are obscurists; some prefer direct communication.
Không phải tất cả các nhà phê bình xã hội đều thích sự mơ hồ; một số thích giao tiếp trực tiếp.
Are obscurists more common in contemporary art than in previous generations?
Có phải những người thích sự mơ hồ phổ biến hơn trong nghệ thuật đương đại so với các thế hệ trước không?
Từ "obscurist" được sử dụng để chỉ một người hoặc một nhóm người có xu hướng làm cho thông tin trở nên khó hiểu hoặc khó tiếp cận, thường bằng cách sử dụng thuật ngữ phức tạp hoặc ngữ nghĩa bóng bẩy. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, obscurist có thể chỉ những tác giả cố tình làm cho tác phẩm của họ khó hiểu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "obscurist" với nghĩa tương tự.
Từ "obscurist" bắt nguồn từ chữ Latinh "obscurus", có nghĩa là "tối tăm" hoặc "mờ mịt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có xu hướng che giấu kiến thức hoặc thông tin, thường trong bối cảnh văn học hoặc tri thức. Kết nối với nghĩa hiện tại, "obscurist" ám chỉ đến những người cố tình làm cho kiến thức trở nên khó tiếp cận hơn, thể hiện một tinh thần bí ẩn và không trung thực trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "obscurist" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp, thường không xuất hiện trong các đề thi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người có khuynh hướng làm cho thông tin trở nên khó hiểu, liên quan đến nghệ thuật hoặc triết học. Nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về diễn ngôn phức tạp, mà mục tiêu có thể là bảo vệ một quan điểm hay ý tưởng mơ hồ.