Bản dịch của từ Obsolescence trong tiếng Việt
Obsolescence
Obsolescence (Noun)
Rapid technological advancements contribute to the obsolescence of older devices.
Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng đóng góp vào sự lỗi thời của các thiết bị cũ.
The company faced financial challenges due to the obsolescence of their products.
Công ty đối mặt với thách thức tài chính do sự lỗi thời của sản phẩm của họ.
Education is essential to prevent professional obsolescence in the workforce.
Giáo dục là cần thiết để ngăn chặn sự lỗi thời chuyên môn trong lực lượng lao động.
Dạng danh từ của Obsolescence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obsolescence | Obsolescences |
Họ từ
Từ "obsolescence" chỉ quá trình một sản phẩm hoặc công nghệ trở nên lỗi thời hoặc không còn được sử dụng phổ biến do sự phát triển của các thay thế mới hơn và tốt hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "obsolescence" có cùng nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, chủ yếu ở cách nhấn âm, nhưng không làm thay đổi nghĩa hay cách sử dụng của từ này.
Từ "obsolescence" xuất phát từ tiếng Latinh "obsolescentia", với gốc từ "obsolescere", nghĩa là "trở nên cũ kỹ". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả quá trình một sản phẩm hoặc phương pháp trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh sự nhanh chóng của tiến bộ công nghệ và thay đổi trong nhu cầu xã hội, dần dần dẫn đến tình trạng những thứ từng thịnh hành trở nên không còn giá trị trong bối cảnh hiện tại.
Từ "obsolescence" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về công nghệ hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về đổi mới công nghệ, báo cáo kinh tế, và thảo luận về vòng đời sản phẩm. Nói chung, "obsolescence" ám chỉ sự lỗi thời, đánh dấu sự giảm giá trị hoặc tính khả dụng của sản phẩm trong thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp