Bản dịch của từ Obsolescence trong tiếng Việt

Obsolescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsolescence(Noun)

ˌɒbsəlˈɛsəns
ˌɑbsəˈɫɛsəns
01

Sự giảm dần giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ khi có những lựa chọn mới hơn xuất hiện.

A gradual decline in the value of a product or service as newer alternatives become available

Ví dụ
02

Tình trạng trở nên lỗi thời

The state of being obsolescent

Ví dụ
03

Quá trình trở nên lỗi thời hoặc không còn được sử dụng nữa.

The process of becoming obsolete or outdated and no longer used

Ví dụ