Bản dịch của từ Obstinate person trong tiếng Việt
Obstinate person

Obstinate person (Noun)
Một người ngoan cố tuân theo một quan điểm, mục đích hoặc đường lối bất chấp lý do, lập luận hoặc thuyết phục.
A person who is stubbornly adhering to an opinion purpose or course in spite of reason arguments or persuasion.
John is an obstinate person who refuses to change his views.
John là một người bướng bỉnh không chịu thay đổi quan điểm.
She is not an obstinate person; she listens to different opinions.
Cô ấy không phải là một người bướng bỉnh; cô ấy lắng nghe ý kiến khác.
Is Mark really an obstinate person about social issues?
Mark có thực sự là một người bướng bỉnh về các vấn đề xã hội không?
Từ "obstinate" chỉ những người có tính bướng bỉnh, kiên quyết giữ quan điểm hoặc hành động của mình, bất chấp lý do hợp lý hoặc sự thuyết phục từ người khác. Trong tiếng Anh, "obstinate" được sử dụng chủ yếu để diễn tả tính cách khó thay đổi của cá nhân. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "obstinate" để nhấn mạnh thêm tính tiêu cực của sự cứng đầu này, trong khi người Mỹ có thể dùng từ "stubborn" nhiều hơn.
Từ "obstinate" xuất phát từ gốc Latin "obstinatus", có nghĩa là "cương quyết" hoặc "chống lại". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ob-" (đối diện) và động từ "stare" (đứng). Từ thế kỷ 15, "obstinate" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người kiên trì, thường liên quan đến sự bướng bỉnh hoặc không chịu thay đổi quan điểm. Từ nghĩa phong phú này phản ánh tính cách cứng đầu và sự kiên định trong tư duy, mặc dù thường mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "obstinate" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tính cách hoặc trong các bài luận bàn bạc về tư tưởng. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "obstinate" thường được dùng để chỉ những cá nhân kiên quyết không thay đổi ý kiến hoặc thái độ trong các tình huống xã hội, thảo luận chính trị hay trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp