Bản dịch của từ Obtain data trong tiếng Việt
Obtain data

Obtain data (Verb)
Để có được quyền sở hữu một cái gì đó; để thu được
To gain possession of something; to acquire
Many students obtain data from social media for their research projects.
Nhiều sinh viên thu thập dữ liệu từ mạng xã hội cho dự án nghiên cứu.
Students do not obtain data easily without proper guidance.
Sinh viên không dễ dàng thu thập dữ liệu mà không có hướng dẫn đúng.
How do researchers obtain data for social behavior studies?
Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu cho các nghiên cứu hành vi xã hội như thế nào?
Many researchers obtain data from surveys to understand social trends.
Nhiều nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ khảo sát để hiểu xu hướng xã hội.
They do not obtain data easily without proper funding and resources.
Họ không thu thập dữ liệu dễ dàng nếu không có nguồn tài trợ và tài nguyên phù hợp.
How can we obtain data about community health issues effectively?
Chúng ta có thể thu thập dữ liệu về vấn đề sức khỏe cộng đồng hiệu quả như thế nào?
Many students obtain data from surveys about social issues in school.
Nhiều sinh viên thu thập dữ liệu từ khảo sát về vấn đề xã hội ở trường.
Students do not always obtain data effectively during their social research projects.
Sinh viên không phải lúc nào cũng thu thập dữ liệu hiệu quả trong dự án nghiên cứu xã hội.
How can we obtain data on community opinions for our project?
Làm thế nào chúng ta có thể thu thập dữ liệu về ý kiến cộng đồng cho dự án của mình?
Từ "obtain" có nghĩa là thu nhận, có được hoặc đạt được điều gì đó thông qua nỗ lực hoặc quy trình nào đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm của từ này. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt trong cách sử dụng của các từ liên quan, ví dụ như "acquire" có thể mang nghĩa nhấn mạnh hơn về quá trình có được.