Bản dịch của từ Obtain data trong tiếng Việt

Obtain data

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obtain data (Verb)

əbtˈeɪn dˈeɪtə
əbtˈeɪn dˈeɪtə
01

Để có được quyền sở hữu một cái gì đó; để thu được

To gain possession of something; to acquire

Ví dụ

Many students obtain data from social media for their research projects.

Nhiều sinh viên thu thập dữ liệu từ mạng xã hội cho dự án nghiên cứu.

Students do not obtain data easily without proper guidance.

Sinh viên không dễ dàng thu thập dữ liệu mà không có hướng dẫn đúng.

How do researchers obtain data for social behavior studies?

Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu cho các nghiên cứu hành vi xã hội như thế nào?

02

Để nhận được điều gì đó, đặc biệt là bằng cách yêu cầu, mua hoặc làm việc cho nó

To get something, especially by asking for it, buying it, or working for it

Ví dụ

Many researchers obtain data from surveys to understand social trends.

Nhiều nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ khảo sát để hiểu xu hướng xã hội.

They do not obtain data easily without proper funding and resources.

Họ không thu thập dữ liệu dễ dàng nếu không có nguồn tài trợ và tài nguyên phù hợp.

How can we obtain data about community health issues effectively?

Chúng ta có thể thu thập dữ liệu về vấn đề sức khỏe cộng đồng hiệu quả như thế nào?

03

Có thể đạt được hoặc tiếp cận một cái gì đó

To be able to acquire or reach for something

Ví dụ

Many students obtain data from surveys about social issues in school.

Nhiều sinh viên thu thập dữ liệu từ khảo sát về vấn đề xã hội ở trường.

Students do not always obtain data effectively during their social research projects.

Sinh viên không phải lúc nào cũng thu thập dữ liệu hiệu quả trong dự án nghiên cứu xã hội.

How can we obtain data on community opinions for our project?

Làm thế nào chúng ta có thể thu thập dữ liệu về ý kiến cộng đồng cho dự án của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obtain data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obtain data

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.