Bản dịch của từ Obturator internus trong tiếng Việt
Obturator internus

Obturator internus (Noun)
The obturator internus muscle is important for lateral thigh rotation.
Cơ obturator internus quan trọng cho việc quay đùi sang bên.
During the social event, the obturator internus muscle was strained.
Trong sự kiện xã hội, cơ obturator internus bị căng.
The obturator internus is located near the obturator foramen.
Cơ obturator internus nằm gần lỗ obturator.
Cơ obturator internus là một trong những cơ bên trong vùng chậu, nằm ở bề mặt sâu của khung chậu. Cơ này có vai trò quan trọng trong sự xoay ngoài và điều chỉnh tư thế của đùi. Trong y học, từ "obturator internus" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong bối cảnh thuật ngữ y khoa. Cơ obturator internus kết nối tại các điểm xuất phát và bám vào xương chậu, ảnh hưởng tới chức năng của hệ thống cơ xương.
Từ "obturator internus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "obturator" có nghĩa là "đóng lại" và "internus" có nghĩa là "nội bộ". Khái niệm này thuộc về giải phẫu học, mô tả một cơ nằm sâu bên trong vùng chậu. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc nghiên cứu cấu trúc cơ thể người, nhằm xác định vai trò của cơ trong việc điều chỉnh chuyển động của khớp háng và hỗ trợ cho các chức năng sinh lý khác.
Từ "obturator internus" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của thuật ngữ y học này. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học, y khoa, và vật lý trị liệu, đặc biệt khi thảo luận về cơ mông và chức năng của xương chậu. Dù không phổ biến trong các bài kiểm tra ngôn ngữ, nó quan trọng trong tài liệu khoa học và giảng dạy về sinh lý con người.