Bản dịch của từ Oca trong tiếng Việt

Oca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oca (Noun)

ˈoʊkə
ˈoʊkə
01

Một loại cây nam mỹ có họ hàng với cây me chua, được trồng từ lâu ở peru để lấy củ ăn được.

A south american plant related to wood sorrel, long cultivated in peru for its edible tubers.

Ví dụ

The social event featured a dish made from oca tubers.

Sự kiện xã hội có món ăn từ củ oca.

The community harvested oca to share during the festival.

Cộng đồng thu hoạch củ oca để chia sẻ trong lễ hội.

Oca cultivation has been a tradition in some Peruvian villages.

Việc trồng oca là truyền thống ở một số làng ở Peru.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oca

Không có idiom phù hợp