Bản dịch của từ Oca trong tiếng Việt
Oca

Oca (Noun)
The social event featured a dish made from oca tubers.
Sự kiện xã hội có món ăn từ củ oca.
The community harvested oca to share during the festival.
Cộng đồng thu hoạch củ oca để chia sẻ trong lễ hội.
Oca cultivation has been a tradition in some Peruvian villages.
Việc trồng oca là truyền thống ở một số làng ở Peru.
Họ từ
Oca là một loại củ có nguồn gốc từ vùng Andes của Nam Mỹ, thường được trồng như một loại cây thực phẩm. Củ oca (Oxalis tuberosa) có hình dáng giống như khoai môn, màu sắc đa dạng và vị hơi chua ngọt. Tại Mỹ, từ "oca" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ loại củ này, trong khi ở Anh, "oca" cũng được biết đến nhưng không phổ biến như ở các quốc gia Nam Mỹ. Oca thường được chế biến thành các món ăn đa dạng, từ nướng đến xào.
Từ "oca" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oca", mang nghĩa là "ngỗng". Sự xuất hiện của thuật ngữ này trong các ngôn ngữ châu Âu gắn liền với những đặc điểm sinh học và hành vi của loài ngỗng. Trong lịch sử, "oca" đã được sử dụng để chỉ một số loài gia cầm, và hiện tại, nó còn được dùng để chỉ thức ăn hoặc món ăn chế biến từ thịt ngỗng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò của ngỗng trong nền văn hóa ẩm thực.
Từ "oca" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến ẩm thực và nông nghiệp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, dinh dưỡng hoặc văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "oca" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc trồng trọt và chế biến thực phẩm, cũng như trong các bài viết về giống cây trồng tại các vùng chủ yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp