Bản dịch của từ Occasional table trong tiếng Việt
Occasional table

Occasional table (Noun)
We placed an occasional table beside the sofa for drinks.
Chúng tôi đặt một bàn nhỏ bên cạnh ghế sofa để uống.
An occasional table is not suitable for large gatherings.
Một bàn nhỏ không phù hợp cho những buổi tiệc lớn.
Can you move the occasional table to the dining area?
Bạn có thể di chuyển bàn nhỏ đến khu vực ăn uống không?
Bảng thường được sử dụng để đặt đồ trang trí hoặc đồ uống trong các buổi tụ tập xã hội.
A table typically used for placing decorative items or drinks during social gatherings.
We placed the occasional table next to the sofa for drinks.
Chúng tôi đặt bàn phụ cạnh ghế sofa để để đồ uống.
The occasional table is not used for everyday meals.
Bàn phụ không được sử dụng cho bữa ăn hàng ngày.
Where should I put the occasional table for the party?
Tôi nên đặt bàn phụ ở đâu cho bữa tiệc?
We placed an occasional table in the living room for guests.
Chúng tôi đặt một bàn trà trong phòng khách cho khách.
An occasional table is not necessary for our small apartment.
Một bàn trà không cần thiết cho căn hộ nhỏ của chúng tôi.
Is the occasional table in your home used for social gatherings?
Bàn trà trong nhà bạn có được sử dụng cho các buổi gặp gỡ không?