Bản dịch của từ Occipital lobe trong tiếng Việt
Occipital lobe

Occipital lobe (Noun)
The occipital lobe processes visual information from our surroundings.
Thùy chẩm xử lý thông tin thị giác từ môi trường xung quanh.
The occipital lobe does not control our emotions or social interactions.
Thùy chẩm không điều khiển cảm xúc hay tương tác xã hội của chúng ta.
Does the occipital lobe affect how we perceive art?
Thùy chẩm có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận nghệ thuật không?
Thùy chẩm là một trong bốn thùy chính của não bộ, nằm ở phía sau não, chủ yếu đảm nhiệm chức năng xử lý thông tin thị giác. Thùy này chứa các vùng não như vỏ não thị giác, nơi diễn ra quá trình nhận diện hình ảnh và màu sắc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong bối cảnh chuyên môn khác nhau trong lĩnh vực thần kinh học.
Lobe chẩm, hay occipital lobe trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "occiput" trong tiếng Latin, nghĩa là "đỉnh" hoặc "phía sau của đầu". Xuất hiện trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ một phần não bộ chịu trách nhiệm cho việc xử lý thị giác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự tập trung vào vị trí của cấu trúc não bộ này, cũng như chức năng chủ yếu của nó trong hệ thống thần kinh.
"Thùy chẩm" (occipital lobe) là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thần kinh học và sinh lý học, thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài luận liên quan đến bộ não con người. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh bàn về các chủ đề khoa học hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện thấp trong các phần Listening và Reading. Ngoài ra, "thùy chẩm" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả chức năng thị giác và liên quan đến các bệnh lý thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp