Bản dịch của từ Occipital lobe trong tiếng Việt

Occipital lobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occipital lobe (Noun)

01

(giải phẫu) một trong bốn bộ phận chính của não, nằm ở phía sau đầu.

Anatomy one of the four major divisions of the cerebrum of the brain located at the back of the head.

Ví dụ

The occipital lobe processes visual information from our surroundings.

Thùy chẩm xử lý thông tin thị giác từ môi trường xung quanh.

The occipital lobe does not control our emotions or social interactions.

Thùy chẩm không điều khiển cảm xúc hay tương tác xã hội của chúng ta.

Does the occipital lobe affect how we perceive art?

Thùy chẩm có ảnh hưởng đến cách chúng ta cảm nhận nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/occipital lobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Occipital lobe

Không có idiom phù hợp