Bản dịch của từ Ocular trong tiếng Việt

Ocular

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ocular(Noun)

ˈɑkjələɹ
ˈɑkjələɹ
01

Thị kính của kính hiển vi hoặc kính thiên văn.

Eyepiece of a microscope or telescope.

Ví dụ

Ocular(Noun Countable)

ˈɑkjələɹ
ˈɑkjələɹ
01

Ống nhòm hoặc dụng cụ quang học khác để quan sát các vật thể ở xa hoặc nhỏ.

Binoculars or other optical instrument for viewing distant or small objects.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ