Bản dịch của từ Odds on trong tiếng Việt
Odds on

Odds on (Adjective)
Có khả năng xảy ra hoặc thành công cao.
Having a high probability of occurring or being successful.
Her odds on winning the lottery were slim but possible.
Khả năng trúng số của cô ấy rất nhỏ nhưng có thể xảy ra.
Tom's odds on getting the job increased after the interview.
Khả năng nhận được công việc của Tom tăng lên sau cuộc phỏng vấn.
The odds on her passing the exam were in her favor.
Khả năng cô ấy vượt qua kỳ thi đang nghiêng về cô ấy.
Odds on (Preposition)
Ủng hộ.
In favor of.
Most people were odds on supporting the new community center.
Hầu hết mọi người đều có ý kiến ủng hộ trung tâm cộng đồng mới.
The odds on approval for the charity event were high.
Khả năng được chấp thuận cho sự kiện từ thiện rất cao.
She was odds on to win the social media contest.
Cô ấy có khả năng giành chiến thắng trong cuộc thi truyền thông xã hội.
Odds on (Noun Countable)
Xác suất mà một điều cụ thể sẽ hoặc sẽ không xảy ra.
The probability that a particular thing will or will not happen.
The odds on winning the lottery are incredibly low.
Khả năng trúng số là cực kỳ thấp.
The odds on her getting the promotion seemed slim.
Khả năng cô ấy được thăng chức dường như rất mong manh.
The odds on passing the exam without studying are minimal.
Khả năng vượt qua kỳ thi mà không cần học tập là rất nhỏ.
"Odds on" là cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá cược, có nghĩa là khả năng hoặc xác suất xảy ra của một sự kiện nào đó. Cụm từ này cũng được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để chỉ việc một điều có khả năng xảy ra cao hơn so với việc không xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm, nhưng trong một số trường hợp, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Cụm từ "odds on" bắt nguồn từ tiếng Anh, có liên hệ với từ "odd", xuất phát từ tiếng Latin "oddus", nghĩa là khác biệt hoặc lẻ. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh các cược, thể hiện khả năng xảy ra của một sự kiện cụ thể. Theo thời gian, "odds on" đã chuyển thành một cách diễn đạt rộng hơn, chỉ sự chắc chắn hoặc khả năng cao cho một điều gì đó xảy ra, phản ánh đặc tính của ngữ nghĩa ban đầu về sự không đồng nhất hay bất thường.
Cụm từ "odds on" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, nhưng không phổ biến bằng các từ vựng khác. Trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, "odds on" thường được sử dụng để diễn đạt khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó, như trong dự đoán, cá cược hoặc thảo luận về khả năng thành công. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc đối thoại phi chính thức, nơi người nói muốn nêu bật ý kiến hoặc dự đoán cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
